Bản dịch của từ Willies trong tiếng Việt
Willies
Willies (Noun)
I felt the willies before speaking in front of the class.
Tôi cảm thấy lo lắng trước khi nói trước lớp.
She didn't experience the willies during her presentation.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng trong buổi thuyết trình.
Did you get the willies when meeting new people at the party?
Bạn có cảm thấy lo lắng khi gặp gỡ người mới ở bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Willies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Willy | Willies |
Willies (Noun Countable)
I felt the willies before speaking at the community meeting.
Tôi cảm thấy lo lắng trước khi nói ở cuộc họp cộng đồng.
She did not get the willies when meeting new friends at school.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng khi gặp bạn mới ở trường.
Did you feel the willies during the social event last weekend?
Bạn có cảm thấy lo lắng trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp