Bản dịch của từ Willies trong tiếng Việt
Willies

Willies (Noun)
I felt the willies before speaking in front of the class.
Tôi cảm thấy lo lắng trước khi nói trước lớp.
She didn't experience the willies during her presentation.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng trong buổi thuyết trình.
Did you get the willies when meeting new people at the party?
Bạn có cảm thấy lo lắng khi gặp gỡ người mới ở bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Willies (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Willy | Willies |
Willies (Noun Countable)
I felt the willies before speaking at the community meeting.
Tôi cảm thấy lo lắng trước khi nói ở cuộc họp cộng đồng.
She did not get the willies when meeting new friends at school.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng khi gặp bạn mới ở trường.
Did you feel the willies during the social event last weekend?
Bạn có cảm thấy lo lắng trong sự kiện xã hội cuối tuần trước không?
Từ "willies" là một danh từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp, đặc biệt trong tình huống không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, "willies" chủ yếu chỉ cảm giác rùng mình hoặc sự hồi hộp, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể sử dụng "willies" với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Từ này không có hình thức viết khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ, nhưng phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền.
Từ "willies" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wilie", nghĩa là "cảm giác hồi hộp" hoặc "sự sợ hãi". Gốc Latin của từ này có thể bắt nguồn từ "volo", nghĩa là "muốn" hoặc "mong đợi", nhưng sự kết nối giữa hai từ không rõ ràng. "Willies" hiện tại thường chỉ cảm giác lo lắng, run rẩy, hay sự sợ hãi không rõ lý do, phản ánh sự nhạy cảm của con người trước những tình huống không thể kiểm soát.
Từ "willies" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả cảm giác lo lắng hoặc hồi hộp. Tần suất xuất hiện của từ này trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là thấp, do tính chất không trang trọng của nó. Trong các tình huống xã hội, từ này thường được sử dụng giữa bạn bè để diễn đạt cảm xúc liên quan đến sự sợ hãi hoặc hồi hộp, nhưng không phù hợp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp