Bản dịch của từ Willowy trong tiếng Việt

Willowy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Willowy (Adjective)

wˈɪləwi
wˈɪloʊi
01

(của một người) cao, mảnh khảnh và uyển chuyển.

Of a person tall slim and lithe.

Ví dụ

Sheila is a willowy model who walks gracefully on the runway.

Sheila là một người mẫu cao ráo mảnh mai điềm đạm trên sàn catwalk.

Not everyone can achieve the willowy figure desired in the fashion industry.

Không phải ai cũng có thể đạt được vóc dáng mảnh mai mong muốn trong ngành thời trang.

Is being willowy a common trait among successful social media influencers?

Việc có vóc dáng mảnh mai là một đặc điểm phổ biến ở các người ảnh hưởng trên mạng xã hội thành công không?

02

Được bao bọc, che bóng hoặc được bao phủ bởi những cây liễu.

Bordered shaded or covered by willows.

Ví dụ

The willowy park provided a peaceful spot for the picnic.

Công viên mảnh mai cung cấp một chỗ yên bình cho chuyến dã ngoại.

The area around the school lacked willowy trees for shade.

Khu vực xung quanh trường thiếu cây liễu để tạo bóng mát.

Are there any willowy areas in the city park for relaxation?

Có khu vực nào mảnh mai trong công viên thành phố để thư giãn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/willowy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Willowy

Không có idiom phù hợp