Bản dịch của từ Willowy trong tiếng Việt
Willowy

Willowy (Adjective)
Sheila is a willowy model who walks gracefully on the runway.
Sheila là một người mẫu cao ráo mảnh mai điềm đạm trên sàn catwalk.
Not everyone can achieve the willowy figure desired in the fashion industry.
Không phải ai cũng có thể đạt được vóc dáng mảnh mai mong muốn trong ngành thời trang.
Is being willowy a common trait among successful social media influencers?
Việc có vóc dáng mảnh mai là một đặc điểm phổ biến ở các người ảnh hưởng trên mạng xã hội thành công không?
Được bao bọc, che bóng hoặc được bao phủ bởi những cây liễu.
Bordered shaded or covered by willows.
The willowy park provided a peaceful spot for the picnic.
Công viên mảnh mai cung cấp một chỗ yên bình cho chuyến dã ngoại.
The area around the school lacked willowy trees for shade.
Khu vực xung quanh trường thiếu cây liễu để tạo bóng mát.
Are there any willowy areas in the city park for relaxation?
Có khu vực nào mảnh mai trong công viên thành phố để thư giãn không?
Từ "willowy" là một tính từ, thường được dùng để mô tả một người phụ nữ có hình dáng mảnh mai, thanh thoát và cuốn hút, giống như cây liễu mềm mại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. "Willowy" thường được dùng trong văn phong văn học hoặc mô tả nghệ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "willowy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "willy", xuất phát từ gốc Latinh "salix", nghĩa là cây liễu. Từ này mô tả đặc điểm của cây liễu, với hình dáng thanh mảnh và uyển chuyển. Trong lịch sử, "willowy" được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có hình dáng thon thả, mềm mại, gợi lên sự duyên dáng và thanh thoát. Sự liên kết này giữa hình thức thực vật và hình thể con người phản ánh chiều sâu mỹ học trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "willowy" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả hình thể, đặc biệt là để chỉ những người có vóc dáng thon thả, mềm mại. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến mô tả tính chất của nhân vật hoặc phong cách sống. Ngoài ra, trong các lĩnh vực nghệ thuật, thời trang, và văn học, từ này thường được sử dụng để tạo hình ảnh trực quan, thể hiện đặc điểm của nhân vật nữ tính và duyên dáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp