Bản dịch của từ Wily trong tiếng Việt
Wily

Wily (Adjective)
Có kỹ năng đạt được lợi thế, đặc biệt là lừa dối.
Skilled at gaining an advantage especially deceitfully.
The wily politician manipulated the voters with clever promises and lies.
Nhà chính trị xảo quyệt đã thao túng cử tri bằng lời hứa và dối trá.
The wily tactics of some companies are not always ethical in business.
Chiến thuật xảo quyệt của một số công ty không phải lúc nào cũng hợp pháp.
Are wily individuals more successful in social situations than honest ones?
Liệu những người xảo quyệt có thành công hơn trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "wily" có nghĩa là thông minh, khôn khéo trong việc sử dụng mưu mẹo hoặc tỏ ra xảo quyệt để đạt được mục tiêu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến việc biểu thị sự tinh ranh và hiểu biết trong hành động. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm tương tự nhau, nhưng "wily" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học hơn. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen diễn đạt, mà không có sự thay đổi về nghĩa.
Từ "wily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wile", có nghĩa là mánh khóe hoặc mưu mẹo, bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "wila". Thời kỳ Trung đại, từ này được sử dụng để mô tả những người khôn ngoan, gian xảo trong cách thức giao tiếp và hành động. Hiện nay, "wily" thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người tinh ranh, xảo quyệt, thể hiện sự khôn ngoan trong việc lừa đảo hoặc ẩn giấu ý định thật sự.
Từ "wily" mang nghĩa tinh ranh, xảo quyệt và thường gặp trong bối cảnh mô tả hành vi của cá nhân trong bối cảnh thương mại hoặc cạnh tranh. Trong các phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong những bài đọc mô tả tính cách nhân vật hoặc trong các bài viết phân tích tâm lý. Ngoài ra, "wily" cũng thường được sử dụng trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để chỉ những nhân vật khôn ngoan, nhanh trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp