Bản dịch của từ Win over trong tiếng Việt

Win over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Win over (Phrase)

wɪn ˈoʊvəɹ
wɪn ˈoʊvəɹ
01

Thuyết phục ai đó ủng hộ bạn hoặc đồng ý với bạn.

To persuade someone to support you or agree with you.

Ví dụ

The campaign aims to win over young voters in the upcoming election.

Chiến dịch nhằm thuyết phục cử tri trẻ trong cuộc bầu cử sắp tới.

They did not win over the community with their controversial policies.

Họ đã không thuyết phục được cộng đồng với các chính sách gây tranh cãi.

How can we win over more people to support our cause?

Làm thế nào chúng ta có thể thuyết phục nhiều người ủng hộ lý do của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/win over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Win over

Không có idiom phù hợp