Bản dịch của từ Wind chill trong tiếng Việt

Wind chill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind chill (Noun)

01

Tác dụng làm mát của gió thổi trên bề mặt.

The cooling effect of wind blowing on a surface.

Ví dụ

The wind chill made the temperature feel much colder during the event.

Gió lạnh làm cho nhiệt độ cảm thấy lạnh hơn trong sự kiện.

The wind chill did not affect our outdoor activities at all.

Gió lạnh không ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của chúng tôi.

How does wind chill impact people's comfort in social gatherings?

Gió lạnh ảnh hưởng đến sự thoải mái của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wind chill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind chill

Không có idiom phù hợp