Bản dịch của từ Wind chill trong tiếng Việt
Wind chill
Noun [U/C]
Wind chill (Noun)
Ví dụ
The wind chill made the temperature feel much colder during the event.
Gió lạnh làm cho nhiệt độ cảm thấy lạnh hơn trong sự kiện.
The wind chill did not affect our outdoor activities at all.
Gió lạnh không ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài trời của chúng tôi.
How does wind chill impact people's comfort in social gatherings?
Gió lạnh ảnh hưởng đến sự thoải mái của mọi người trong các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wind chill
Không có idiom phù hợp