Bản dịch của từ Wind off trong tiếng Việt

Wind off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind off (Verb)

wˈaɪnd ˈɔf
wˈaɪnd ˈɔf
01

(ngoại động) rút ra, giải nén, hoặc giải phóng một cái gì đó.

Transitive to unwind unspool or unreel something.

Ví dụ

They wind off the long cables after the event ends.

Họ cuốn lại các dây cáp dài sau khi sự kiện kết thúc.

She does not wind off the decorations after the party.

Cô ấy không cuốn lại các trang trí sau bữa tiệc.

Do you wind off the banners after the festival?

Bạn có cuốn lại các biểu ngữ sau lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind off

Không có idiom phù hợp