Bản dịch của từ Wind off trong tiếng Việt
Wind off

Wind off (Verb)
(ngoại động) rút ra, giải nén, hoặc giải phóng một cái gì đó.
Transitive to unwind unspool or unreel something.
They wind off the long cables after the event ends.
Họ cuốn lại các dây cáp dài sau khi sự kiện kết thúc.
She does not wind off the decorations after the party.
Cô ấy không cuốn lại các trang trí sau bữa tiệc.
Do you wind off the banners after the festival?
Bạn có cuốn lại các biểu ngữ sau lễ hội không?
Cụm động từ "wind off" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm cường độ hoặc ngừng một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc chấm dứt một hoạt động thường xuyên; trong khi đó, tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng cụm này mà thay vào đó dùng "wind down" với nghĩa tương tự. Phát âm của "wind" trong tiếng Anh Anh (/wɪnd/) có âm "i" ngắn hơn so với tiếng Anh Mỹ (/waɪnd/), phản ánh sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ điệu giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Cụm từ "wind off" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wind", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "windōn", có nghĩa là cuộn hoặc quấn. Về mặt lịch sử, "wind" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ việc quấn dây hoặc chỉ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "wind off" chỉ hành động giải phóng hoặc tháo rời một vật nào đó từ một nơi nào đó, mang nghĩa tách rời hoặc dừng lại trong nhiều tình huống khác nhau, phản ánh sự biến đổi và mở rộng của ngữ nghĩa qua thời gian.
Cụm từ "wind off" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các tình huống mô tả sự kết thúc hoặc giảm chuyển động của một cái gì đó. Trong các ngữ cảnh khác, "wind off" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và vật lý để chỉ hành động gỡ hoặc thu gọn dây, ống dẫn. Cụm từ này cũng có thể phản ánh quá trình thu dọn hoặc kết thúc một hoạt động nào đó trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp