Bản dịch của từ Wind turbine trong tiếng Việt
Wind turbine

Wind turbine (Noun)
Tua bin có bánh xe có cánh lớn quay nhờ gió để tạo ra điện.
A turbine having a large vaned wheel rotated by the wind to generate electricity.
The wind turbine in Texas generates electricity for over 300 homes.
Tuabin gió ở Texas sản xuất điện cho hơn 300 ngôi nhà.
Many neighborhoods do not have a wind turbine for clean energy.
Nhiều khu phố không có tuabin gió để có năng lượng sạch.
How many wind turbines are installed in your community for sustainability?
Có bao nhiêu tuabin gió được lắp đặt trong cộng đồng của bạn?
Cối xay gió (wind turbine) là thiết bị chuyển đổi năng lượng gió thành năng lượng điện thông qua hoạt động của các cánh quạt quay. Cối xay gió có hai dạng chính: cối xay trục ngang và cối xay trục đứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "wind turbine" thường được thấy trong các cuộc thảo luận về năng lượng tái tạo và chính sách môi trường.
Thuật ngữ "wind turbine" xuất phát từ "turbine", từ tiếng Pháp "turbine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "turbinis", nghĩa là "vòi" hay "cuốn xoáy". Từ "wind" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Germanic, thường chỉ về gió. Wind turbine khởi phát từ những thiết bị thu năng lượng gió để chuyển hóa thành điện. Kết nối ý nghĩa hiện tại với nguồn gốc, thuật ngữ này phản ánh chức năng và nguyên lý hoạt động của thiết bị trong việc khai thác sức gió.
Cụm từ "wind turbine" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến năng lượng tái tạo và môi trường. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về công nghệ xanh và các giải pháp bền vững cho vấn đề khí hậu. Ngoài ra, "wind turbine" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp liên quan đến sản xuất điện từ gió.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp