Bản dịch của từ Wind turbine trong tiếng Việt

Wind turbine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind turbine (Noun)

01

Tua bin có bánh xe có cánh lớn quay nhờ gió để tạo ra điện.

A turbine having a large vaned wheel rotated by the wind to generate electricity.

Ví dụ

The wind turbine in Texas generates electricity for over 300 homes.

Tuabin gió ở Texas sản xuất điện cho hơn 300 ngôi nhà.

Many neighborhoods do not have a wind turbine for clean energy.

Nhiều khu phố không có tuabin gió để có năng lượng sạch.

How many wind turbines are installed in your community for sustainability?

Có bao nhiêu tuabin gió được lắp đặt trong cộng đồng của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind turbine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind turbine

Không có idiom phù hợp