Bản dịch của từ Windbreaker trong tiếng Việt

Windbreaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windbreaker (Noun)

wˈɪndbɹeɪkəɹ
wˈɪndbɹeɪkəɹ
01

Áo khoác chống gió có cổ, cạp quần, cổ tay áo bó sát; một chiếc áo gió.

A windresistant jacket with a closefitting neck waistband and cuffs a windcheater.

Ví dụ

She wore a stylish windbreaker to protect herself from the chilly wind.

Cô ấy mặc một chiếc áo gió thời trang để bảo vệ bản thân khỏi gió lạnh.

The windbreaker was a popular choice among hikers due to its functionality.

Chiếc áo gió là lựa chọn phổ biến của những người leo núi vì tính tiện dụng của nó.

He bought a new windbreaker for his outdoor adventures in the mountains.

Anh ấy đã mua một chiếc áo gió mới cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời trên núi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windbreaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windbreaker

Không có idiom phù hợp