Bản dịch của từ Windbreaker trong tiếng Việt
Windbreaker

Windbreaker (Noun)
Áo khoác chống gió có cổ, cạp quần, cổ tay áo bó sát; một chiếc áo gió.
A windresistant jacket with a closefitting neck waistband and cuffs a windcheater.
She wore a stylish windbreaker to protect herself from the chilly wind.
Cô ấy mặc một chiếc áo gió thời trang để bảo vệ bản thân khỏi gió lạnh.
The windbreaker was a popular choice among hikers due to its functionality.
Chiếc áo gió là lựa chọn phổ biến của những người leo núi vì tính tiện dụng của nó.
He bought a new windbreaker for his outdoor adventures in the mountains.
Anh ấy đã mua một chiếc áo gió mới cho những cuộc phiêu lưu ngoài trời trên núi.
Họ từ
“Windbreaker” là một danh từ chỉ loại áo khoác nhẹ, thiết kế đặc biệt để chống gió và một phần nước, thường sử dụng trong các hoạt động thể thao hoặc ngoài trời. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường gọi là “windcheater”. Cả hai đều mang ý nghĩa tương tự nhưng "windbreaker" có thể nhấn mạnh hơn về khả năng cách nhiệt, còn "windcheater" thường nhấn mạnh tính năng chống gió.
Từ "windbreaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố "wind" (gió) và "break" (phá vỡ). Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, "windbreaker" chỉ đến một loại áo khoác nhẹ, thiết kế đặc biệt để ngăn gió và bảo vệ người mặc khỏi thời tiết lạnh. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính năng bảo vệ của trang phục trước các yếu tố khí hậu, phù hợp với bối cảnh hoạt động ngoài trời.
Từ "windbreaker" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh thông thường, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ một loại áo khoác nhẹ, không thấm nước, thường được mặc trong điều kiện thời tiết gió lạnh hoặc mưa nhỏ. Hơn nữa, "windbreaker" còn được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến hoạt động ngoài trời, thể thao và thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp