Bản dịch của từ Waistband trong tiếng Việt
Waistband
Waistband (Noun)
Her new skirt has a colorful waistband that stands out beautifully.
Chiếc váy mới của cô ấy có một dây lưng nhiều màu sắc nổi bật.
The waistband of my pants is too tight for comfort.
Dây lưng của quần tôi quá chật để thoải mái.
Does your dress have an adjustable waistband for better fit?
Váy của bạn có dây lưng điều chỉnh được để vừa hơn không?
Họ từ
"Waistband" là một danh từ chỉ phần dây hoặc vải bao quanh eo, thường được sử dụng để cố định quần hoặc váy. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Anh thường sử dụng từ "waistband" với âm điệu nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Việc sử dụng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thời trang và may mặc.
Từ "waistband" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "waist" (thắt lưng) và "band" (dải, băng). "Waist" xuất phát từ tiếng Bắc Âu cũ "vǫrðr", có nghĩa là phần giữa cơ thể người. "Band" lại có nguồn từ tiếng Đức cổ "binda", mang ý nghĩa liên kết hoặc buộc lại. Kết hợp lại, "waistband" chỉ dải vật liệu bao quanh thắt lưng nhằm mục đích giữ quần áo, phản ánh chức năng bảo vệ và hỗ trợ trong thời trang hiện đại.
Từ "waistband" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả trang phục, cụ thể là các loại quần, váy trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, với tần suất thấp. Trong phần Thi Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thời trang hoặc các sản phẩm may mặc. Ngoài ra, từ ngữ này còn được sử dụng trong một số tình huống hàng ngày khi miêu tả các món đồ như thắt lưng hoặc quần áo có dây buộc quanh eo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất