Bản dịch của từ Waistband trong tiếng Việt

Waistband

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waistband (Noun)

wˈeɪstbænd
wˈeɪstbænd
01

Một dải vải tạo thành thắt lưng của trang phục như váy hoặc quần.

A strip of cloth forming the waist of a garment such as a skirt or a pair of trousers.

Ví dụ

Her new skirt has a colorful waistband that stands out beautifully.

Chiếc váy mới của cô ấy có một dây lưng nhiều màu sắc nổi bật.

The waistband of my pants is too tight for comfort.

Dây lưng của quần tôi quá chật để thoải mái.

Does your dress have an adjustable waistband for better fit?

Váy của bạn có dây lưng điều chỉnh được để vừa hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waistband cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waistband

Không có idiom phù hợp