Bản dịch của từ Window box trong tiếng Việt

Window box

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Window box (Noun)

wˈɪndoʊ bɑks
wˈɪndoʊ bɑks
01

Một thùng chứa, thường được đặt bên ngoài cửa sổ, trong đó trồng hoa hoặc thảo mộc.

A container typically placed outside a window in which flowers or herbs are grown.

Ví dụ

The window box on my apartment held beautiful petunias last summer.

Hộp cửa sổ trên căn hộ của tôi chứa những bông hoa petunia đẹp vào mùa hè năm ngoái.

The window box did not survive the harsh winter in Chicago.

Hộp cửa sổ không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở Chicago.

Did you see the colorful window box at Sarah's house?

Bạn có thấy hộp cửa sổ đầy màu sắc ở nhà Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/window box/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Window box

Không có idiom phù hợp