Bản dịch của từ Window box trong tiếng Việt
Window box

Window box (Noun)
The window box on my apartment held beautiful petunias last summer.
Hộp cửa sổ trên căn hộ của tôi chứa những bông hoa petunia đẹp vào mùa hè năm ngoái.
The window box did not survive the harsh winter in Chicago.
Hộp cửa sổ không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt ở Chicago.
Did you see the colorful window box at Sarah's house?
Bạn có thấy hộp cửa sổ đầy màu sắc ở nhà Sarah không?
Hộp cửa sổ (window box) là một cấu trúc hình chữ nhật, thường được đặt bên ngoài cửa sổ để trồng hoa hoặc cây cảnh. Hộp này không chỉ làm đẹp cho không gian sống mà còn cải thiện môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách dùng của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "window box" bắt nguồn từ hai thành phần: "window" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "winda", liên quan đến tiếng Bắc Âu "vindauga", nghĩa là "cửa sổ" (có nghĩa là "mắt gió"). "Box" xuất phát từ tiếng Latinh "boxa", có nghĩa là "hộp" hoặc "khối". Kết hợp lại, "window box" chỉ các chậu cây hoặc hộp hoa được đặt ở bên ngoài cửa sổ, thể hiện một hình thức trang trí kiến trúc, vừa làm đẹp không gian, vừa tạo môi trường sống cho cây cối.
Cụm từ "window box" không phổ biến trong kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "window box" thường được sử dụng để chỉ hộp trồng cây, thường được gắn trên các cửa sổ vì mục đích trang trí hoặc làm đẹp cho không gian sống. Tình huống cụ thể bao gồm thiết kế nội thất, cảnh quan đô thị và các hoạt động làm vườn đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp