Bản dịch của từ Windowsill trong tiếng Việt
Windowsill

Windowsill (Noun)
She placed the flowers on the windowsill for everyone to see.
Cô ấy đặt hoa lên bậu cửa sổ để mọi người nhìn thấy.
The windowsill did not have enough space for the large plant.
Bậu cửa sổ không đủ chỗ cho chậu cây lớn.
Is the book still on the windowsill in the community center?
Cuốn sách vẫn còn trên bậu cửa sổ ở trung tâm cộng đồng không?
Cụm từ "windowsill" chỉ phần rìa của một cửa sổ, thường được sử dụng để đặt đồ vật, như chậu cây hoặc các vật trang trí. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, một số biến thể từ vựng có thể tồn tại trong ngữ cảnh hoặc phong cách giao tiếp không chính thức. Do đó, "windowsill" được công nhận rộng rãi trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "windowsill" được hình thành từ hai phần: "window" (cửa sổ) và "sill" (bệ). "Window" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "windoge", kết hợp giữa "wind" (gió) và "auge" (lỗ). "Sill" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sælle", mang nghĩa là "bệ". Kết hợp lại, "windowsill" chỉ ra bệ bên dưới cửa sổ, nơi thường được sử dụng để đặt các vật dụng như chậu cây hay đồ trang trí, như một phần kiến trúc quan trọng trong không gian sống.
Từ "windowsill" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả không gian hoặc phong cảnh. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn tả địa điểm hoặc hoạt động liên quan đến môi trường sống. Ngoài ra, "windowsill" thường được nhắc đến trong văn học, nghệ thuật và thiết kế nội thất, nơi nó đóng vai trò như một yếu tố trang trí hoặc không gian trưng bày.