Bản dịch của từ Windproof trong tiếng Việt

Windproof

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Windproof (Adjective)

wˈɪndpɹuf
wˈɪndpɹuf
01

(của quần áo hoặc vải) để bảo vệ khỏi gió.

Of a garment or fabric giving protection from the wind.

Ví dụ

Her windproof jacket kept her warm during the stormy protest last week.

Chiếc áo khoác chống gió của cô giữ ấm cho cô trong cuộc biểu tình bão tố tuần trước.

The windproof tents did not prevent the rain from soaking our supplies.

Những cái lều chống gió không ngăn được mưa làm ướt đồ dùng của chúng tôi.

Are windproof clothes necessary for outdoor activities in winter months?

Quần áo chống gió có cần thiết cho các hoạt động ngoài trời vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/windproof/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Windproof

Không có idiom phù hợp