Bản dịch của từ Windproof trong tiếng Việt
Windproof

Windproof (Adjective)
(của quần áo hoặc vải) để bảo vệ khỏi gió.
Of a garment or fabric giving protection from the wind.
Her windproof jacket kept her warm during the stormy protest last week.
Chiếc áo khoác chống gió của cô giữ ấm cho cô trong cuộc biểu tình bão tố tuần trước.
The windproof tents did not prevent the rain from soaking our supplies.
Những cái lều chống gió không ngăn được mưa làm ướt đồ dùng của chúng tôi.
Are windproof clothes necessary for outdoor activities in winter months?
Quần áo chống gió có cần thiết cho các hoạt động ngoài trời vào mùa đông không?
Từ "windproof" (chống gió) được sử dụng để mô tả những sản phẩm, nhất là áo khoác, có khả năng ngăn ngừa gió thổi qua, từ đó giúp giữ ấm cho cơ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "wind-resistant" cũng thường được sử dụng với ý nghĩa tương tự nhưng có thể chỉ mức độ chống gió thấp hơn.
Từ "windproof" có nguồn gốc từ hai thành phần chính: "wind" (gió) và "proof" (chống lại). "Wind" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wind", có nguồn gốc từ tiếng Germanic, mô tả chuyển động không khí. "Proof" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "probare", nghĩa là kiểm tra hoặc chứng minh. Kết hợp lại, "windproof" diễn tả khả năng chống lại tác động của gió, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ vật chất sang tính năng bảo vệ, thường được áp dụng trong các sản phẩm thời trang và thiết bị chống thời tiết.
Từ "windproof" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thời tiết và trang phục, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các sản phẩm thiết yếu cho các hoạt động ngoài trời. Trong phần Nói và Viết, "windproof" thường được sử dụng để mô tả tính chất của trang phục hoặc thiết bị giúp bảo vệ khỏi gió. Từ này ít phổ biến hơn trong văn học hay các bối cảnh chính thức khác.