Bản dịch của từ Winging it trong tiếng Việt
Winging it

Winging it (Idiom)
I was winging it during my speech at the social event.
Tôi đã ứng biến trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.
She is not winging it; she prepared thoroughly for the presentation.
Cô ấy không ứng biến; cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.
Are you winging it at the upcoming social gathering?
Bạn có ứng biến trong buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Cụm từ "winging it" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động thực hiện một nhiệm vụ hoặc bài thuyết trình mà không chuẩn bị trước hoặc không có kế hoạch rõ ràng. Cụm từ này thường mang nghĩa tích cực, thể hiện tính linh hoạt và khả năng ứng biến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách phát âm tương tự và được sử dụng trong các tình huống không chính thức, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "winging it" có nguồn gốc từ ngữ "wing" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "wengan", mang nghĩa là bay hoặc di chuyển. Ban đầu, "winging" thể hiện sự tự do và không chắc chắn trong hành động. Qua thời gian, nó đã được sử dụng để chỉ việc thực hiện nhiệm vụ mà không có kế hoạch hay chuẩn bị trước, phản ánh sự sáng tạo và linh hoạt trong ứng xử, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "winging it" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động làm một việc gì đó mà không chuẩn bị kỹ lưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, "winging it" xuất hiện ít trong phần Nghe và Đọc do tính chất không chính thức của nó, nhưng có thể gặp trong phần Nói và Viết trong bối cảnh mô tả các chiến lược đối phó. Thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong môi trường nghệ thuật, cụm này thể hiện sự ứng biến và linh hoạt trong tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp