Bản dịch của từ Winging it trong tiếng Việt

Winging it

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winging it (Idiom)

01

Làm điều gì đó mà không có sự chuẩn bị hoặc không có kế hoạch rõ ràng.

To do something without being prepared or without a clear plan.

Ví dụ

I was winging it during my speech at the social event.

Tôi đã ứng biến trong bài phát biểu tại sự kiện xã hội.

She is not winging it; she prepared thoroughly for the presentation.

Cô ấy không ứng biến; cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thuyết trình.

Are you winging it at the upcoming social gathering?

Bạn có ứng biến trong buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winging it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winging it

Không có idiom phù hợp