Bản dịch của từ Winter solstice trong tiếng Việt

Winter solstice

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winter solstice (Noun)

wˈɪntɚslˌoʊst
wˈɪntɚslˌoʊst
01

Ngày hạ chí vào tháng 12, khi mặt trời ở điểm cực nam.

The solstice in december when the sun is at its southernmost point.

Ví dụ

The winter solstice occurs on December 21 in the Northern Hemisphere.

Đêm đông chí xảy ra vào ngày 21 tháng 12 ở Bắc Bán Cầu.

Many people do not celebrate the winter solstice in the United States.

Nhiều người không tổ chức lễ đông chí ở Hoa Kỳ.

Is the winter solstice the shortest day of the year?

Đêm đông chí có phải là ngày ngắn nhất trong năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winter solstice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winter solstice

Không có idiom phù hợp