Bản dịch của từ Winter solstice trong tiếng Việt
Winter solstice

Winter solstice (Noun)
Ngày hạ chí vào tháng 12, khi mặt trời ở điểm cực nam.
The solstice in december when the sun is at its southernmost point.
The winter solstice occurs on December 21 in the Northern Hemisphere.
Đêm đông chí xảy ra vào ngày 21 tháng 12 ở Bắc Bán Cầu.
Many people do not celebrate the winter solstice in the United States.
Nhiều người không tổ chức lễ đông chí ở Hoa Kỳ.
Is the winter solstice the shortest day of the year?
Đêm đông chí có phải là ngày ngắn nhất trong năm không?
Đoạn chí mùa đông, hay còn gọi là winter solstice, là thời điểm trong năm mà Mặt Trời đạt tới độ cao tối thiểu trong bầu trời, thường xảy ra vào khoảng ngày 21 hoặc 22 tháng 12 ở Bắc Bán cầu. Ngày này đánh dấu sự bắt đầu của mùa đông và có thời gian ban ngày ngắn nhất. Trong ngữ cảnh văn hóa, đoạn chí mùa đông thường được tổ chức với nhiều truyền thống khác nhau, từ các lễ hội mùa đông cho đến các nghi thức tôn thờ ánh sáng.
Thuật ngữ "winter solstice" bắt nguồn từ tiếng Latin "solstitium", được tạo thành từ "sol" (mặt trời) và "sistere" (đứng yên). Từ này chỉ thời điểm trong năm khi mặt trời đạt đến vị trí thấp nhất trên bầu trời, làm cho ngày ngắn nhất và đêm dài nhất. Sự kiện này thường xảy ra vào khoảng ngày 21 hoặc 22 tháng 12 ở Bắc bán cầu. Ý nghĩa của nó không chỉ liên quan đến hiện tượng thiên văn mà còn có sự kết nối với các lễ hội văn hóa và truyền thống tôn giáo diễn ra vào thời điểm này.
Tích cực trong từng bộ phận của IELTS, cụm từ "winter solstice" thường không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong phần đọc và viết liên quan đến khoa học khí hậu hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, cụm này chủ yếu được sử dụng để chỉ hiện tượng thiên văn học quan trọng đánh dấu thời điểm ngắn nhất trong năm, cũng như các lễ hội văn hóa, giống như lễ hội mùa đông. Việc hiểu rõ các ý nghĩa và ứng dụng của thuật ngữ này là cần thiết cho việc nghiên cứu về thiên văn học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp