Bản dịch của từ Winy trong tiếng Việt

Winy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winy (Adjective)

wˈaɪni
wˈaɪni
01

Có hương vị hoặc đặc tính của rượu.

Having the taste or qualities of wine.

Ví dụ

The winy aroma filled the room during the dinner party last night.

Hương thơm giống như rượu tràn ngập căn phòng trong bữa tiệc tối qua.

The guests did not enjoy the winy flavor of the dish.

Khách mời không thích hương vị giống như rượu của món ăn.

Is this sauce supposed to have a winy taste?

Nước sốt này có phải có hương vị giống như rượu không?

02

Liên quan đến tác dụng của việc uống rượu.

Relating to the effects of drinking wine.

Ví dụ

The winy aroma filled the room during the wine tasting event.

Hương thơm của rượu vang tràn ngập phòng trong sự kiện nếm rượu.

The winy effects of the party were felt the next morning.

Ảnh hưởng của rượu vang từ bữa tiệc được cảm nhận vào sáng hôm sau.

Are the winy flavors noticeable in this red wine from Napa?

Có phải hương vị rượu vang trong loại rượu đỏ từ Napa rất rõ ràng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winy

Không có idiom phù hợp