Bản dịch của từ Wipeout trong tiếng Việt
Wipeout

Wipeout (Noun)
Một trường hợp bị tiêu diệt hoặc bị đánh bại hoàn toàn.
An instance of being destroyed or overwhelmingly defeated.
The economic wipeout caused by the pandemic affected millions of families.
Sự tàn phá kinh tế do đại dịch gây ra đã ảnh hưởng đến hàng triệu gia đình.
The political candidate suffered a massive wipeout in the election results.
Ứng cử viên chính trị bị thất bại nặng nề trong kết quả bầu cử.
The wipeout of small businesses led to a rise in unemployment rates.
Việc xóa sổ các doanh nghiệp nhỏ đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
She had a wipeout during the surfing competition.
Cô ấy đã bị loại trong cuộc thi lướt sóng.
His wipeout was embarrassing in front of his friends.
Việc loại bỏ của anh ấy khiến anh ấy xấu hổ trước mặt bạn bè.
The wipeout caused some minor injuries to the surfer.
Việc loại bỏ đã gây ra một số thương tích nhẹ cho người lướt sóng.
Dạng danh từ của Wipeout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wipeout | Wipeouts |
Họ từ
"Wipeout" là một từ tiếng Anh có nghĩa là sự sụp đổ hoàn toàn hoặc thất bại lớn, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "wipeout" thường chỉ hành động ngã hoặc bị đánh bại mạnh mẽ, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn và có thể mang nghĩa hẹp hơn liên quan đến các trò chơi. Phiên âm của từ này là /ˈwaɪpaʊt/.
Từ "wipeout" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wipe", được phát xuất từ tiếng Anh cổ "wīpan", nghĩa là "lau chùi" hoặc "xóa bỏ". Tiền tố "out" nhấn mạnh hành động hoàn toàn hoặc triệt để. Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ việc ngã hoặc rơi trong các hoạt động như lướt sóng. Ngày nay, "wipeout" không chỉ ám chỉ đến hành động ngã mà còn thể hiện sự thất bại hoàn toàn trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ "wipeout" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi thử nghiệm, từ này thường được liên kết với hoạt động giải trí như thể thao mạo hiểm hoặc sự cố khi tham gia các hoạt động này. Ngoài ra, "wipeout" cũng có thể dùng để chỉ trạng thái thất bại hoàn toàn trong các trò chơi điện tử. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp