Bản dịch của từ Wireless telegraph trong tiếng Việt

Wireless telegraph

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wireless telegraph (Noun)

wˈaɪɹlɨs tˈɛləɡɹˌæf
wˈaɪɹlɨs tˈɛləɡɹˌæf
01

Một thiết bị gửi điện tín bằng sóng vô tuyến thay vì dây dẫn.

An apparatus for sending telegrams using radio waves instead of wires.

Ví dụ

The wireless telegraph changed communication during the early 20th century.

Điện báo không dây đã thay đổi giao tiếp vào đầu thế kỷ 20.

Many people did not understand how the wireless telegraph worked.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của điện báo không dây.

Did the wireless telegraph improve news delivery speed in society?

Điện báo không dây có cải thiện tốc độ truyền tải tin tức trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wireless telegraph/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wireless telegraph

Không có idiom phù hợp