Bản dịch của từ Wiry trong tiếng Việt

Wiry

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wiry (Adjective)

wˈaɪɚi
wˈɪɹi
01

Giống như dây về hình thức và kết cấu.

Resembling wire in form and texture.

Ví dụ

She had a wiry build, perfect for climbing trees in the park.

Cô ấy có dáng người mảnh khảnh, rất thích hợp để leo cây trong công viên.

His wiry frame did not deter him from playing football.

Khung người mảnh khảnh của anh ấy không ngăn cản anh chơi bóng đá.

Is that wiry man your neighbor who jogs every morning?

Người đàn ông mảnh khảnh đó có phải là hàng xóm của bạn không, người chạy bộ mỗi sáng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wiry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wiry

Không có idiom phù hợp