Bản dịch của từ Wiry trong tiếng Việt
Wiry

Wiry (Adjective)
Giống như dây về hình thức và kết cấu.
Resembling wire in form and texture.
She had a wiry build, perfect for climbing trees in the park.
Cô ấy có dáng người mảnh khảnh, rất thích hợp để leo cây trong công viên.
His wiry frame did not deter him from playing football.
Khung người mảnh khảnh của anh ấy không ngăn cản anh chơi bóng đá.
Is that wiry man your neighbor who jogs every morning?
Người đàn ông mảnh khảnh đó có phải là hàng xóm của bạn không, người chạy bộ mỗi sáng?
Họ từ
Từ "wiry" có nghĩa là mảnh mai nhưng cứng cáp, thường được dùng để mô tả những người có thể trạng gầy gò nhưng lại rất khỏe mạnh và linh hoạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wiry" chỉ có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến sự tinh tế trong vẻ ngoài, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này để nhấn mạnh sức mạnh tiềm ẩn.
Từ "wiry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wirie", có nghĩa là "như dây". Gốc từ này có nguồn gốc từ động từ "wire", xuất phát từ tiếng Đức cổ "wira", chỉ một dạng vật liệu mảnh và dẻo. Ý nghĩa hiện tại của "wiry" thường chỉ tính cách hoặc thể trạng của một người, thể hiện sự gọn gàng, mạnh mẽ và linh hoạt, phản ánh đặc tính của một cấu trúc dẻo dai, tương tự như dây.
Từ "wiry" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả ngoại hình hoặc tính cách. Từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả nhân vật, nhằm nhấn mạnh sự gầy gò mà vẫn mạnh mẽ. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu thể thao, khi đề cập đến cơ thể linh hoạt, khỏe khoắn của vận động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp