Bản dịch của từ Wise old man trong tiếng Việt

Wise old man

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wise old man (Idiom)

01

Một người đàn ông khôn ngoan và từng trải, thường có thái độ điềm tĩnh và tốt bụng.

A wise and experienced man often with a calm and kind demeanor.

Ví dụ

The wise old man shared valuable advice at the community meeting.

Người đàn ông khôn ngoan đã chia sẻ lời khuyên quý giá tại cuộc họp cộng đồng.

The wise old man did not ignore the youth's concerns.

Người đàn ông khôn ngoan không phớt lờ những mối quan tâm của giới trẻ.

Why did the wise old man help the troubled family?

Tại sao người đàn ông khôn ngoan lại giúp đỡ gia đình gặp khó khăn?

The wise old man at the community center offers great advice.

Người đàn ông già khôn ngoan ở trung tâm cộng đồng cung cấp lời khuyên tuyệt vời.

Don't ignore the wisdom of the wise old man; he's very knowledgeable.

Đừng phớt lời khuyên của người đàn ông già khôn ngoan; anh ấy rất am hiểu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wise old man cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wise old man

Không có idiom phù hợp