Bản dịch của từ Wised-up trong tiếng Việt
Wised-up

Wised-up (Adjective)
Nắm được tin tức; báo động; cầu kì.
Informed alert sophisticated.
Young people are more wised-up about social issues today than before.
Giới trẻ ngày nay hiểu biết hơn về các vấn đề xã hội.
Many older adults are not wised-up about online social platforms.
Nhiều người lớn tuổi không hiểu biết về các nền tảng xã hội trực tuyến.
Are students wised-up enough to discuss social justice topics?
Liệu sinh viên có đủ hiểu biết để thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội?
Wised-up (Verb)
Many teenagers wised-up about social media's effects on mental health.
Nhiều thanh thiếu niên đã nhận thức được tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
She did not wised-up about the dangers of online bullying.
Cô ấy không nhận ra được những nguy hiểm của bắt nạt trực tuyến.
Did you wised-up about the importance of community service?
Bạn đã nhận thức được tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng chưa?
"Wised-up" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trở nên khôn ngoan hoặc thông minh hơn, thường qua kinh nghiệm hoặc thông tin mới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trở nên nhận thức hơn về một vấn đề nào đó. "Wised-up" không có sự khác biệt trong cách phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường mang sắc thái không chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện trong cả văn phong không chính thức và chính thức.
Từ "wised-up" có nguồn gốc từ động từ "wise" trong tiếng Anh, được phát triển từ từ tiếng Anglo-Saxon "wis", có nghĩa là khôn ngoan hoặc thông thái. Từ này thể hiện sự gia tăng sự nhạy bén và nhận thức, thường xuất hiện trong ngữ cảnh để chỉ việc trở nên thông minh hơn hoặc có kinh nghiệm hơn sau một thời gian dài. Từ "wised-up" bắt đầu được sử dụng vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức cá nhân và xã hội, gắn liền với kinh nghiệm sống và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh.
Từ "wised-up" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khi IELTS tập trung vào từ vựng chuẩn mực hơn, "wised-up" thường xuất hiện trong các văn cảnh thông tục hoặc không chính thức, chỉ việc trở nên thông thái hơn hoặc nhận thức tốt hơn về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về việc học hỏi từ kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp