Bản dịch của từ Wised-up trong tiếng Việt

Wised-up

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wised-up (Adjective)

wˈaɪzdˌʌp
wˈaɪzdˌʌp
01

Nắm được tin tức; báo động; cầu kì.

Informed alert sophisticated.

Ví dụ

Young people are more wised-up about social issues today than before.

Giới trẻ ngày nay hiểu biết hơn về các vấn đề xã hội.

Many older adults are not wised-up about online social platforms.

Nhiều người lớn tuổi không hiểu biết về các nền tảng xã hội trực tuyến.

Are students wised-up enough to discuss social justice topics?

Liệu sinh viên có đủ hiểu biết để thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội?

Wised-up (Verb)

wˈaɪzdˌʌp
wˈaɪzdˌʌp
01

Để thực hiện hoặc trở nên nhận thức, thông tin, hoặc tinh vi.

To make or become aware informed or sophisticated.

Ví dụ

Many teenagers wised-up about social media's effects on mental health.

Nhiều thanh thiếu niên đã nhận thức được tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

She did not wised-up about the dangers of online bullying.

Cô ấy không nhận ra được những nguy hiểm của bắt nạt trực tuyến.

Did you wised-up about the importance of community service?

Bạn đã nhận thức được tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wised-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wised-up

Không có idiom phù hợp