Bản dịch của từ With bated breath trong tiếng Việt
With bated breath

With bated breath (Preposition)
(thành ngữ) háo hức; với sự mong đợi lớn lao.
Idiomatic eagerly with great anticipation.
The audience waited with bated breath for the concert to start.
Khán giả chờ đợi với sự hồi hộp cho buổi hòa nhạc bắt đầu.
They did not watch the news with bated breath last week.
Họ không theo dõi tin tức với sự hồi hộp tuần trước.
Did you listen with bated breath to the election results?
Bạn có lắng nghe với sự hồi hộp về kết quả bầu cử không?
Với hơi thở giảm.
With reduced breath.
We waited with bated breath for the election results last November.
Chúng tôi chờ đợi với hơi thở nín thở cho kết quả bầu cử tháng 11.
They did not listen with bated breath during the boring speech.
Họ không nghe với hơi thở nín thở trong bài phát biểu nhàm chán.
Did you watch the game with bated breath last weekend?
Bạn có xem trận đấu với hơi thở nín thở cuối tuần trước không?
Cụm từ "with bated breath" diễn tả trạng thái hồi hộp hoặc chờ đợi căng thẳng, thường được sử dụng để thể hiện sự mong đợi điều gì đó quan trọng. "Bated" là phiên bản viết tắt của "abated", có nghĩa là giảm bớt hoặc giảm thiểu. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết so với giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "with bated breath" có nguồn gốc từ động từ "bate" trong tiếng Latin "battuere", nghĩa là giảm thiểu hoặc cắt giảm. Trong tiếng Anh cổ, "bate" được sử dụng với ý nghĩa là kiềm chế hay làm suy giảm cảm xúc. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái hồi hộp hoặc chờ đợi một sự kiện quan trọng, thể hiện sự gợi ý về sự lo âu hoặc thấp thỏm, liên kết với nguồn gốc của nó trong việc giảm nhịp thở do sự căng thẳng.
Cụm từ "with bated breath" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến ngữ cảnh mô tả sự chờ đợi hồi hộp hoặc căng thẳng. Trong các tài liệu học thuật và văn chương, cụm này thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ khi đợi một diễn biến quan trọng. Nó có thể xuất hiện trong văn viết, thảo luận hoặc những tình huống cần thể hiện cảm xúc mãnh liệt, tạo hiệu ứng biểu đạt sâu sắc cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp