Bản dịch của từ With delay trong tiếng Việt
With delay
With delay (Phrase)
The meeting started with delay due to traffic congestion in downtown.
Cuộc họp bắt đầu với sự chậm trễ do kẹt xe ở trung tâm.
Many events in our community do not start with delay anymore.
Nhiều sự kiện trong cộng đồng của chúng tôi không bắt đầu với sự chậm trễ nữa.
Why did the festival begin with delay this year compared to last?
Tại sao lễ hội năm nay bắt đầu với sự chậm trễ so với năm ngoái?
With delay (Noun)
The meeting started with a delay due to technical issues.
Cuộc họp bắt đầu với sự chậm trễ do vấn đề kỹ thuật.
The project did not progress with delay from the team.
Dự án không tiến triển với sự chậm trễ từ nhóm.
Is the event scheduled with delay because of the weather?
Sự kiện có được lên lịch với sự chậm trễ do thời tiết không?
Cụm từ "with delay" thường được hiểu là "với sự chậm trễ", diễn đạt sự muộn màng trong việc thực hiện một hành động hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "with delay" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách dùng và ngữ cảnh có thể thay đổi nhẹ. Ví dụ, trong ngữ cảnh hàng không, từ này thường dùng để chỉ sự trễ chuyến bay. Cả hai dạng ngôn ngữ đều sử dụng cụm này trong văn phong chính thức và không chính thức.
Cụm từ "with delay" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "delay" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "differre", nghĩa là "trì hoãn" hay "đưa ra sau". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái hoặc hành động xảy ra muộn hơn so với thời điểm dự kiến. Sự kết hợp giữa "with" và "delay" nhấn mạnh rằng một hoạt động hoặc sự kiện diễn ra không đúng thời gian đã định, phản ánh các khía cạnh về thời gian và hiệu suất trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "with delay" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả thời gian và sự chậm trễ. Tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh vận tải, thông tin, và quản lý dự án. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng được dùng để chỉ sự trễ hẹn hoặc phản hồi, nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng của việc trì hoãn đối với kết quả hoặc kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp