Bản dịch của từ With heart and soul trong tiếng Việt
With heart and soul

With heart and soul (Idiom)
Với năng lượng và sự nhiệt tình tuyệt vời; hết lòng.
With great energy and enthusiasm wholeheartedly.
She volunteers with heart and soul at the local shelter every weekend.
Cô ấy tình nguyện hết mình tại nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
He doesn't work with heart and soul in his community projects.
Anh ấy không làm việc hết mình trong các dự án cộng đồng.
Do you participate with heart and soul in social activities here?
Bạn có tham gia hết mình vào các hoạt động xã hội ở đây không?
Cụm từ "with heart and soul" diễn tả sự tham gia hoặc cống hiến hết mình vào một hoạt động hay nhiệm vụ. Nó chỉ trạng thái tâm huyết, nhiệt huyết và toàn tâm toàn ý trong việc thực hiện. Cụm từ này không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm do phong cách nói. Trong viết, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn chương hoặc diễn thuyết để gây ấn tượng về sự cam kết và đam mê.
Cụm từ "with heart and soul" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa thể hiện tình cảm và sự tận tâm sâu sắc. Từ "heart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor", nghĩa là trái tim, biểu trưng cho cảm xúc và tình yêu thương. Từ "soul" đến từ tiếng Latin "anima", có nghĩa là linh hồn, liên quan đến bản chất con người. Cụm từ này phản ánh sự hòa quyện giữa cảm xúc và tinh thần, thể hiện sự cống hiến hoàn toàn trong các hành động hoặc công việc.
Cụm từ "with heart and soul" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả sự đam mê và cống hiến. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao nhưng vẫn có mặt trong các đoạn văn nghị luận và miêu tả cá nhân. Trong văn cảnh khác, cụm từ thường được sử dụng trong nghệ thuật và văn học để diễn tả sự tận tâm, nhiệt huyết trong công việc hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp