Bản dịch của từ With the beat trong tiếng Việt
With the beat

With the beat (Phrase)
They danced with the beat at the community festival last Saturday.
Họ đã nhảy theo nhịp tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
She did not sing with the beat during the choir performance.
Cô ấy đã không hát theo nhịp trong buổi biểu diễn hợp xướng.
Did everyone enjoy the party and dance with the beat?
Mọi người có thích bữa tiệc và nhảy theo nhịp không?
Cụm từ "with the beat" thường sử dụng để chỉ sự hòa hợp hoặc đồng cảm với một nhịp điệu, âm nhạc hay một hoạt động nào đó. Trong âm nhạc, nó có thể ám chỉ việc di chuyển, nhảy múa hoặc thể hiện cảm xúc cùng với nhịp điệu của bản nhạc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù ngữ gần gũi với văn phong có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "beat" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bati" có nghĩa là "đánh" hay "gõ". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 với nghĩa vật lý là "đánh". Dần dần, "beat" đã phát triển thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm cả nghĩa cảm xúc và nhạc điệu, phản ánh cảm giác đồng điệu, sự nhịp nhàng. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và cách mà từ ngữ thích ứng với bối cảnh văn hóa hiện đại.
Cụm từ "with the beat" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc và khiêu vũ, thể hiện sự hòa hợp với nhịp điệu. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Nói, khi thảo luận về âm nhạc hoặc các hoạt động liên quan đến chuyển động. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các tình huống giải trí, biểu diễn nghệ thuật, và các chủ đề văn hóa, nơi nhịp điệu được nhấn mạnh như một yếu tố quan trọng trong trải nghiệm cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


