Bản dịch của từ With trouble trong tiếng Việt
With trouble
With trouble (Idiom)
Đang gặp khó khăn hoặc đau khổ.
In difficulty or distress.
She completed the IELTS writing task with trouble.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS với khó khăn.
He couldn't speak fluently, with trouble during the speaking test.
Anh ấy không thể nói lưu loát, với khó khăn trong bài thi nói.
Did you manage to finish the IELTS speaking task with trouble?
Bạn đã hoàn thành bài nói IELTS với khó khăn chưa?
Đang gặp biến chứng.
Experiencing complications.
She completed the IELTS writing task with trouble.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS với khó khăn.
He couldn't speak fluently in the IELTS speaking test with trouble.
Anh ấy không thể nói lưu loát trong bài thi nói IELTS với khó khăn.
Did they encounter any issues with trouble during the IELTS exam?
Họ có gặp bất kỳ vấn đề nào trong bài thi IELTS không?
Trong tình huống khó khăn.
In a problematic situation.
She always helps her friends with trouble in their personal lives.
Cô ấy luôn giúp bạn bè mình trong cuộc sống cá nhân.
He avoids people who come with trouble to maintain peace.
Anh ấy tránh xa những người mang đến rắc rối để duy trì hòa bình.
Do you think dealing with trouble can strengthen relationships in society?
Bạn có nghĩ việc giải quyết rắc rối có thể củng cố mối quan hệ trong xã hội không?
Cụm từ "with trouble" thường được sử dụng để chỉ trạng thái gặp khó khăn hoặc trở ngại trong quá trình thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự nỗ lực không thành công hoặc sự khó khăn trong việc đạt được một mục tiêu. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm này; tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút.
Cụm từ "with trouble" bắt nguồn từ từ "trouble", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "troubler", có nghĩa là làm rối, gây khó khăn. Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng La tinh "turbulare", diễn tả hành động làm cho điều gì đó trở nên hỗn loạn. Sự chuyển đổi từ nghĩa gây rối rắm sang nghĩa hiện tại liên quan đến việc đối mặt với khó khăn, thể hiện sự gánh nặng trong các tình huống khó khăn.
Cụm từ "with trouble" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả những khó khăn hoặc thách thức mà cá nhân hoặc nhóm người gặp phải. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể liên quan đến các tình huống thực tế, như các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày hoặc tình huống xã hội. Cụ thể, nó được sử dụng trong các bài nói về quản lý vấn đề, thể hiện sự phức tạp trong quyết định và hành động của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp