Bản dịch của từ Withdrawing room trong tiếng Việt
Withdrawing room

Withdrawing room (Phrase)
She often visits the withdrawing room to read her favorite books.
Cô ấy thường đến phòng rút lui để đọc sách yêu thích.
He does not like using the withdrawing room during social gatherings.
Anh ấy không thích sử dụng phòng rút lui trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the withdrawing room available for quiet conversations at the party?
Phòng rút lui có sẵn cho những cuộc trò chuyện yên tĩnh tại bữa tiệc không?
Phòng rút lui (withdrawing room) là một không gian trong nhà, thường được sử dụng cho các hoạt động xã hội, tiếp khách và sự riêng tư. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 18, chủ yếu được dùng trong bối cảnh phong cách sống của tầng lớp thượng lưu Anh. Ở Anh, thuật ngữ này phổ biến hơn so với Mỹ, nơi thường dùng "living room" để chỉ không gian tương tự. "Withdrawing room" thường mang tính trang nhã và lịch sự hơn trong cách sử dụng.
Khái niệm "withdrawing room" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "withdrawing", có nguồn gốc từ động từ Latinh "deducere", có nghĩa là “rút lui” hoặc “dẫn ra”. Trong thế kỷ 18, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phòng khách, nơi mà người ta có thể tách biệt khỏi không gian công cộng để trò chuyện riêng tư hoặc thư giãn. Sự kết hợp giữa tính riêng tư và không gian xã hội của nó đã duy trì cho đến ngày nay, phản ánh những giá trị văn hóa về sự kính trọng và thân mật trong giao tiếp.
"Withdrawing room" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp, chủ yếu liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc kiến trúc cổ điển. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật hay thiết kế nội thất, đặc biệt trong văn cảnh ngôi nhà truyền thống phương Tây, nhằm chỉ ra không gian riêng tư để tiếp khách hoặc thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp