Bản dịch của từ Withheld trong tiếng Việt
Withheld
Withheld (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giữ lại.
Simple past and past participle of withhold.
The government withheld funds for the community center last year.
Chính phủ đã giữ lại quỹ cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
They did not withhold important information during the town hall meeting.
Họ đã không giữ lại thông tin quan trọng trong cuộc họp thị trấn.
Did the council withhold support for the local charity event?
Hội đồng có giữ lại sự hỗ trợ cho sự kiện từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Withheld (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Withhold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Withheld |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Withheld |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Withholds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Withholding |
Họ từ
Từ "withheld" là dạng quá khứ của động từ "withhold", có nghĩa là giữ lại hoặc không cung cấp thông tin, tài sản hoặc quyền lợi nào đó. Trong tiếng Anh, "withheld" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, ví dụ như "withheld payment" (tiền đã bị giữ lại). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này, mặc dù có sự khác nhau về trọng âm trong các cụm liên quan.
Từ "withheld" có nguồn gốc từ động từ "withhold", được hình thành từ tiền tố "with-" (có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ) và động từ "hold" (xuất phát từ tiếng Anh cổ "healdan"). Tiền tố "with-" diễn tả sự tách rời hoặc ngăn chặn, trong khi "hold" thể hiện hành động giữ lại hoặc kiểm soát. Lịch sử phát triển của từ này ghi nhận việc sử dụng trong bối cảnh từ chối cung cấp hoặc cung cấp thông tin, phản ánh nghĩa đen của việc ngăn cản hoặc giữ lại một cái gì đó.
Từ "withheld" là một động từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, khi thảo luận về việc giữ lại thông tin hoặc tài nguyên. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến báo cáo, luật pháp hoặc các cuộc thảo luận về quyền riêng tư. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và hành chính, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự bảo mật hoặc giữ lại thông tin nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp