Bản dịch của từ Withheld trong tiếng Việt
Withheld
Verb
Withheld (Verb)
wɪɵhˈɛld
wɪɵhˈɛld
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giữ lại.
Simple past and past participle of withhold.
Ví dụ
The government withheld funds for the community center last year.
Chính phủ đã giữ lại quỹ cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
They did not withhold important information during the town hall meeting.
Họ đã không giữ lại thông tin quan trọng trong cuộc họp thị trấn.
Did the council withhold support for the local charity event?
Hội đồng có giữ lại sự hỗ trợ cho sự kiện từ thiện địa phương không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Withheld
Không có idiom phù hợp