Bản dịch của từ Without considering trong tiếng Việt
Without considering
Without considering (Verb)
Suy nghĩ về một cái gì đó tách biệt với các yếu tố hoặc điều kiện khác.
To think about something separately from other factors or conditions.
Many people tend to consider social issues without considering economic factors.
Nhiều người thường xem xét các vấn đề xã hội mà không xem xét các yếu tố kinh tế.
It is not advisable to discuss social issues without considering cultural differences.
Không khuyến khích thảo luận về các vấn đề xã hội mà không xem xét sự khác biệt văn hóa.
Do you think it's possible to solve social problems without considering historical context?
Bạn có nghĩ rằng có thể giải quyết các vấn đề xã hội mà không xem xét bối cảnh lịch sử không?
Without considering (Adjective)
He completed the survey without considering the last question.
Anh đã hoàn thành cuộc khảo sát mà không xem xét câu hỏi cuối cùng.
She failed to improve her score without considering the feedback.
Cô ấy không thành công trong việc cải thiện điểm số mà không xem xét phản hồi.
Did you make a decision without considering all the possible outcomes?
Bạn đã đưa ra quyết định mà không xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra chưa?
"Without considering" là một cụm từ chuẩn trong tiếng Anh, biểu thị việc không đưa ra xem xét, đánh giá hay cân nhắc điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lập luận, phân tích hay đánh giá kết quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "without considering" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về sự phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể dùng nhiều cách diễn đạt khác nhau để truyền đạt ý tưởng tương tự.
Từ "without" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wiðutan", có nghĩa là "không có" hoặc "không mang theo". Tiền tố "with" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "với" hoặc "cùng", trong khi "out" thể hiện sự thiếu vắng hoặc sự rút lui. Qua thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ trạng thái không có điều gì đó, phản ánh sự tách biệt hoặc vắng mặt. Ngày nay, "without" thường được sử dụng để diễn đạt sự thiếu hụt hoặc không có sự tham gia của ai đó hoặc cái gì đó trong một bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "without considering" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc phân tích các yếu tố mà không tính đến. Trong phần Reading và Listening, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như chính sách, kinh tế hoặc nghiên cứu, nơi quyết định phải được đưa ra mà không xem xét một số yếu tố nhất định. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và thảo luận, phản ánh sự cần thiết phải loại trừ một số yếu tố khi phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp