Bản dịch của từ Without considering trong tiếng Việt

Without considering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without considering (Verb)

01

Suy nghĩ về một cái gì đó tách biệt với các yếu tố hoặc điều kiện khác.

To think about something separately from other factors or conditions.

Ví dụ

Many people tend to consider social issues without considering economic factors.

Nhiều người thường xem xét các vấn đề xã hội mà không xem xét các yếu tố kinh tế.

It is not advisable to discuss social issues without considering cultural differences.

Không khuyến khích thảo luận về các vấn đề xã hội mà không xem xét sự khác biệt văn hóa.

Do you think it's possible to solve social problems without considering historical context?

Bạn có nghĩ rằng có thể giải quyết các vấn đề xã hội mà không xem xét bối cảnh lịch sử không?

Without considering (Adjective)

01

Không bao gồm cái gì đó.

Not including something.

Ví dụ

He completed the survey without considering the last question.

Anh đã hoàn thành cuộc khảo sát mà không xem xét câu hỏi cuối cùng.

She failed to improve her score without considering the feedback.

Cô ấy không thành công trong việc cải thiện điểm số mà không xem xét phản hồi.

Did you make a decision without considering all the possible outcomes?

Bạn đã đưa ra quyết định mà không xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Without considering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a child wanting to be a professional singer may waste time on voice training their lack of musical talents but still hope that they may achieve success one day [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Without considering

Không có idiom phù hợp