Bản dịch của từ Without omission trong tiếng Việt
Without omission

Without omission (Noun)
The report was submitted without omission of important social issues.
Báo cáo đã được nộp mà không bỏ sót các vấn đề xã hội quan trọng.
Many students do not write essays without omission of key details.
Nhiều sinh viên không viết bài luận mà không bỏ sót các chi tiết quan trọng.
Did the survey results come without omission of any relevant data?
Kết quả khảo sát có đến mà không bỏ sót dữ liệu nào không?
Without omission (Adverb)
The report was submitted without omission of any important details.
Báo cáo đã được nộp mà không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
He did not present his findings without omission.
Anh ấy đã không trình bày những phát hiện của mình mà không bỏ sót.
Did she write the article without omission of key facts?
Cô ấy có viết bài báo mà không bỏ sót các sự kiện chính không?
"Without omission" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "không bỏ sót" hoặc "không thiếu sót". Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi chi tiết hoặc thông tin đều được bao gồm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về hình thức hay cách phát âm, và được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật và pháp lý để khẳng định tính đầy đủ và chính xác của thông tin.
Từ "without omission" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "sine" nghĩa là "không" và "omissio" có gốc từ "omittere", mang nghĩa là "bỏ qua". Cụm từ này gợi ý một trạng thái hoặc hành động được thực hiện mà không có sự loại trừ hay thiếu sót nào. Trong ngữ cảnh hiện đại, "without omission" thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật để khẳng định sự đầy đủ và chính xác của thông tin được trình bày.
Từ "without omission" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến yêu cầu trình bày thông tin một cách đầy đủ và chính xác. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng nó có thể thấy trong các bối cảnh học thuật, như khi yêu cầu người học trình bày lập luận hay ý tưởng mà không để thiếu sót thông tin nào. Trong các tài liệu chuyên ngành, cụm từ này cũng được dùng để nhấn mạnh tính toàn diện của một báo cáo hay phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp