Bản dịch của từ Without-question trong tiếng Việt

Without-question

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without-question (Idiom)

01

Không nghi ngờ hay không chắc chắn; chắc chắn hoặc chắc chắn.

Without doubt or uncertainty definitely or certainly.

Ví dụ

She is without question the best candidate for the job.

Cô ấy chắc chắn là ứng viên xuất sắc nhất cho công việc.

There is without question a need for more social programs.

Chắc chắn có nhu cầu về các chương trình xã hội khác.

Is there without question a solution to this social issue?

Liệu có chắc chắn có giải pháp cho vấn đề xã hội này không?

She passed the test without question.

Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra mà không cần nghi ngờ.

There was without question a misunderstanding in the communication.

Chắc chắn đã có sự hiểu lầm trong giao tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without-question/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without-question

Không có idiom phù hợp