Bản dịch của từ Without-question trong tiếng Việt
Without-question

Without-question (Idiom)
Không nghi ngờ hay không chắc chắn; chắc chắn hoặc chắc chắn.
Without doubt or uncertainty definitely or certainly.
She is without question the best candidate for the job.
Cô ấy chắc chắn là ứng viên xuất sắc nhất cho công việc.
There is without question a need for more social programs.
Chắc chắn có nhu cầu về các chương trình xã hội khác.
Is there without question a solution to this social issue?
Liệu có chắc chắn có giải pháp cho vấn đề xã hội này không?
She passed the test without question.
Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra mà không cần nghi ngờ.
There was without question a misunderstanding in the communication.
Chắc chắn đã có sự hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ "without-question" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc ý kiến mà không có nghi ngờ hay tranh cãi. Thông thường, nó được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự đồng thuận hoặc sự rõ ràng tuyệt đối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do ngữ điệu và âm sắc của từng vùng miền.
Từ "without-question" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh gồm "without" và "question". "Without" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wiþutan", đồng nghĩa với "không có"; trong khi "question" được mượn từ tiếng Latinh "quaestio", mang nghĩa là "hỏi". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa là không có sự nghi ngờ hay thắc mắc, thể hiện sự chắc chắn và đồng thuận mạnh mẽ trong các tình huống nhất định.
Từ "without-question" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thảo luận và trình bày quan điểm trong phần nói và viết. Từ này mang nghĩa là "không còn nghi ngờ gì nữa", thường được sử dụng để nhấn mạnh độ chắc chắn của một ý kiến hay quan điểm. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi người nói cảm thấy rõ ràng về sự thật hoặc một sự kiện nào đó trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc phỏng vấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp