Bản dịch của từ Witlessness trong tiếng Việt

Witlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witlessness (Noun)

wˈɪtləsnəs
wˈɪtləsnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái thiếu trí thông minh hoặc trí thông minh.

The quality or state of being lacking in wit or intelligence.

Ví dụ

His witlessness during the debate surprised everyone at the community center.

Sự thiếu thông minh của anh ấy trong cuộc tranh luận khiến mọi người ngạc nhiên.

Many people believe that witlessness is a serious issue in social interactions.

Nhiều người tin rằng sự thiếu thông minh là một vấn đề nghiêm trọng trong tương tác xã hội.

Is witlessness common among participants in social events like parties?

Sự thiếu thông minh có phổ biến trong số những người tham gia sự kiện xã hội như tiệc không?

Witlessness (Adjective)

wˈɪtləsnəs
wˈɪtləsnəs
01

Thiếu trí thông minh hoặc trí thông minh.

Lacking in wit or intelligence.

Ví dụ

His witlessness during the debate surprised everyone in the audience.

Sự thiếu thông minh của anh ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người ngạc nhiên.

Many believe that witlessness is common among social media influencers.

Nhiều người tin rằng sự thiếu thông minh là phổ biến ở những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Is witlessness a problem in today's social interactions among youth?

Liệu sự thiếu thông minh có phải là vấn đề trong các tương tác xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witlessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witlessness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.