Bản dịch của từ Witty comeback trong tiếng Việt
Witty comeback

Witty comeback (Idiom)
Sarah's witty comeback made everyone laugh during the social gathering.
Phản ứng thông minh của Sarah khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt.
John did not have a witty comeback for the rude comment.
John đã không có phản ứng thông minh cho nhận xét thô lỗ.
Did Lisa deliver a witty comeback at the party last night?
Lisa đã đưa ra phản ứng thông minh nào tại bữa tiệc tối qua không?
Câu nói "witty comeback" chỉ một phản ứng thông minh, sắc bén sẽ được sử dụng để đáp trả lại một câu nói hoặc hành động nào đó, thường mang tính chất hài hước hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tông điệu và phong cách phát âm có thể khác nhau do những khác biệt văn hóa giữa hai khu vực. Witty comeback thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội để thể hiện sự nhạy bén và khéo léo trong ứng xử.
Cụm từ "witty comeback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "witty" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "wittig", có nghĩa là thông minh, khôn ngoan. Từ "comeback" xuất phát từ động từ "come back", thể hiện sự phản hồi hoặc đòi lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "witty comeback" chỉ những phản ứng nhanh nhạy, thông minh, thường để châm biếm hoặc phản đối. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển trong văn hóa giao tiếp, nơi sự thông minh trong ngôn ngữ trở thành một biểu hiện của sự khéo léo xã hội.
Cụm từ "witty comeback" thể hiện sự nhanh nhạy và thông minh trong giao tiếp, thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận hoặc châm biếm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, khi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc phản hồi một cách sắc bén. Ngoài ra, "witty comeback" còn thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, như trong các chương trình truyền hình hoặc tranh luận xã hội, nhằm thể hiện tài năng ứng đối của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp