Bản dịch của từ Witty comeback trong tiếng Việt

Witty comeback

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witty comeback (Idiom)

ˈwɪ.tiˈkəmˌbæk
ˈwɪ.tiˈkəmˌbæk
01

Phản ứng thông minh hoặc hài hước trước một nhận xét hoặc xúc phạm.

A clever or humorous response to a remark or insult.

Ví dụ

Sarah's witty comeback made everyone laugh during the social gathering.

Phản ứng thông minh của Sarah khiến mọi người cười trong buổi gặp mặt.

John did not have a witty comeback for the rude comment.

John đã không có phản ứng thông minh cho nhận xét thô lỗ.

Did Lisa deliver a witty comeback at the party last night?

Lisa đã đưa ra phản ứng thông minh nào tại bữa tiệc tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witty comeback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witty comeback

Không có idiom phù hợp