Bản dịch của từ Woak trong tiếng Việt

Woak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woak (Noun)

wˈoʊk
wˈoʊk
01

(anh, phương ngữ, có thể đã lỗi thời) một cây sồi.

England dialectal possibly obsolete an oak.

Ví dụ

The woak tree in the park provides shade for many families.

Cây woak trong công viên cung cấp bóng mát cho nhiều gia đình.

There is no woak tree near the community center.

Không có cây woak nào gần trung tâm cộng đồng.

Is the woak tree in our neighborhood still healthy?

Cây woak trong khu phố chúng ta còn khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woak

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.