Bản dịch của từ Woak trong tiếng Việt
Woak

Woak (Noun)
The woak tree in the park provides shade for many families.
Cây woak trong công viên cung cấp bóng mát cho nhiều gia đình.
There is no woak tree near the community center.
Không có cây woak nào gần trung tâm cộng đồng.
Is the woak tree in our neighborhood still healthy?
Cây woak trong khu phố chúng ta còn khỏe mạnh không?
Từ "woak" là phiên âm tiếng lóng từ "woke", có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường dùng để chỉ trạng thái nhận thức cao về các vấn đề xã hội liên quan đến công bằng chủng tộc và bình đẳng giới. Từ này thường mang sắc thái châm biếm trong một số ngữ cảnh, chỉ những người tự cho mình là thức tỉnh nhưng thực tế có thể không thực sự hiểu rõ hoặc hành động hiệu quả. Cả "woke" và "woak" đều được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng "woak" có xu hướng xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức trên mạng xã hội.
Từ "woak" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh gốc "woke", có nguồn gốc từ ngôn ngữ AAVE (African American Vernacular English). Ban đầu, từ này có nghĩa là "được tỉnh táo", đặc biệt là trong bối cảnh nhận thức về các vấn đề xã hội và chính trị. Từ thế kỷ 21, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ những người có ý thức cao về bất bình đẳng, chủng tộc và các vấn đề khác, phản ánh sự phát triển trong nhận thức xã hội trong các phong trào đấu tranh cho công lý.
Từ "woak" là một thuật ngữ tương đối mới, thường được sử dụng trong các bối cảnh tranh luận về chính trị và xã hội đương đại, đặc biệt liên quan đến nhận thức về công bằng xã hội và sự nhạy cảm đối với các vấn đề liên quan đến chủng tộc, giới tính, và môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn vì nó không thuộc nhóm từ vựng chính thức và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thoại không chính thức. Tuy nhiên, đặc biệt trong phần nói và viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về văn hóa, xã hội và chính trị.