Bản dịch của từ Wobbler trong tiếng Việt

Wobbler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wobbler (Noun)

01

Một thứ đang chao đảo.

A thing that wobbles.

Ví dụ

The wobbler on the table caught everyone's attention.

Vật lắc trên bàn thu hút sự chú ý của mọi người.

She didn't like the wobbler as it made her feel dizzy.

Cô ấy không thích vật lắc vì nó làm cô ấy chóng mặt.

Is the wobbler a popular topic for IELTS speaking practice?

Vật lắc có phải là chủ đề phổ biến để luyện nói IELTS không?

The wobbler on the table caught everyone's attention during the meeting.

Cái đồ chệch trên bàn thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

I made sure to avoid the wobbler on the floor as I walked.

Tôi đảm bảo tránh cái đồ chệch trên sàn khi đi.

Wobbler (Verb)

01

Di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.

Move unsteadily from side to side.

Ví dụ

She wobbled nervously during the IELTS speaking test.

Cô ấy lảo đảo lo lắng trong bài thi nói IELTS.

He doesn't wobble when discussing social issues in writing tasks.

Anh ấy không lảo đảo khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài viết.

Do you think wobbling affects your IELTS speaking fluency?

Bạn có nghĩ rằng lảo đảo ảnh hưởng đến sự trôi chảy khi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wobbler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wobbler

Không có idiom phù hợp