Bản dịch của từ Wobbler trong tiếng Việt
Wobbler

Wobbler (Noun)
Một thứ đang chao đảo.
A thing that wobbles.
The wobbler on the table caught everyone's attention.
Vật lắc trên bàn thu hút sự chú ý của mọi người.
She didn't like the wobbler as it made her feel dizzy.
Cô ấy không thích vật lắc vì nó làm cô ấy chóng mặt.
Is the wobbler a popular topic for IELTS speaking practice?
Vật lắc có phải là chủ đề phổ biến để luyện nói IELTS không?
The wobbler on the table caught everyone's attention during the meeting.
Cái đồ chệch trên bàn thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
I made sure to avoid the wobbler on the floor as I walked.
Tôi đảm bảo tránh cái đồ chệch trên sàn khi đi.
Wobbler (Verb)
Di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.
Move unsteadily from side to side.
She wobbled nervously during the IELTS speaking test.
Cô ấy lảo đảo lo lắng trong bài thi nói IELTS.
He doesn't wobble when discussing social issues in writing tasks.
Anh ấy không lảo đảo khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài viết.
Do you think wobbling affects your IELTS speaking fluency?
Bạn có nghĩ rằng lảo đảo ảnh hưởng đến sự trôi chảy khi nói IELTS không?
Họ từ
"Wobbler" là một từ tiếng Anh có nghĩa là đồ vật hoặc người không đứng vững, thường lắc lư hoặc chao đảo. Trong ngữ cảnh thể thao và giải trí, "wobbler" có thể chỉ một trò chơi hoặc thiết bị tạo cảm giác hồi hộp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau nhưng có thể phân biệt qua ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng; ở Mỹ, nó thường ám chỉ đến một trong số các trò chơi giải trí, trong khi ở Anh, nó có thể dùng để chỉ đồ chơi hoặc thiết bị bất kỳ có đặc điểm lắc lư.
Từ "wobbler" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wobble", có nghĩa là lắc lư hoặc không ổn định, bắt nguồn từ tiếng Middle English "woblen". Từ này liên quan đến tiếng Tây Âu cổ "wabban", có nghĩa là cử động qua lại. Kể từ thế kỷ 19, "wobbler" đã được sử dụng để chỉ các vật thể hoặc thiết bị có khả năng lắc lư hay không giữ được thăng bằng, kết nối rõ ràng với ý nghĩa hiện tại, thường trong ngữ cảnh của đồ chơi, dụng cụ thể thao, hoặc các thiết bị trong kỹ thuật.
Từ "wobbler" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở kĩ năng Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến trong Nghe và Viết do tính chất chuyên ngành hạn chế. Trong bối cảnh khác, "wobbler" thường được sử dụng để chỉ những đồ vật lắc lư hoặc chuyển động không ổn định, như đồ chơi trẻ em hoặc thiết bị thể thao. Từ này cũng có thể ám chỉ hiện tượng hoặc trạng thái không ổn định trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp