Bản dịch của từ Wobbling trong tiếng Việt

Wobbling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wobbling (Verb)

wˈɑbəlɪŋ
wˈɑblɪŋ
01

Di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.

Move unsteadily from side to side.

Ví dụ

The nervous speaker was wobbling during the IELTS speaking test.

Người phát biểu lo lắng đang lảo đảo trong bài thi nói IELTS.

She tried to avoid wobbling while presenting her ideas in writing.

Cô ấy cố gắng tránh việc lảo đảo khi trình bày ý tưởng của mình bằng văn bản.

Did his wobbling affect his score in the IELTS writing task?

Việc lảo đảo của anh ấy có ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy trong bài thi viết IELTS không?

Dạng động từ của Wobbling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wobble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wobbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Wobbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wobbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wobbling

Wobbling (Adjective)

wˈɑbəlɪŋ
wˈɑblɪŋ
01

Có xu hướng di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.

Tending to move unsteadily from side to side.

Ví dụ

Her wobbling confidence during the IELTS speaking test was noticeable.

Sự tự tin lung lay của cô ấy trong bài thi nói IELTS đã rõ ràng.

The lack of preparation led to a wobbling score on the IELTS writing.

Sự thiếu chuẩn bị đã dẫn đến một điểm số lung lay trong bài thi viết IELTS.

Is it common to feel wobbling when speaking in the IELTS exam?

Có phổ biến cảm giác lung lay khi nói trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wobbling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wobbling

Không có idiom phù hợp