Bản dịch của từ Wobbling trong tiếng Việt
Wobbling
Wobbling (Verb)
Di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.
Move unsteadily from side to side.
The nervous speaker was wobbling during the IELTS speaking test.
Người phát biểu lo lắng đang lảo đảo trong bài thi nói IELTS.
She tried to avoid wobbling while presenting her ideas in writing.
Cô ấy cố gắng tránh việc lảo đảo khi trình bày ý tưởng của mình bằng văn bản.
Did his wobbling affect his score in the IELTS writing task?
Việc lảo đảo của anh ấy có ảnh hưởng đến điểm số của anh ấy trong bài thi viết IELTS không?
Dạng động từ của Wobbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Wobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wobbling |
Wobbling (Adjective)
Có xu hướng di chuyển không ổn định từ bên này sang bên kia.
Tending to move unsteadily from side to side.
Her wobbling confidence during the IELTS speaking test was noticeable.
Sự tự tin lung lay của cô ấy trong bài thi nói IELTS đã rõ ràng.
The lack of preparation led to a wobbling score on the IELTS writing.
Sự thiếu chuẩn bị đã dẫn đến một điểm số lung lay trong bài thi viết IELTS.
Is it common to feel wobbling when speaking in the IELTS exam?
Có phổ biến cảm giác lung lay khi nói trong kỳ thi IELTS không?
Họ từ
"Từ 'wobbling' là dạng gerund của động từ 'wobble', có nghĩa là lắc lư hoặc dao động không ổn định. Từ này được sử dụng để mô tả chuyển động không đều, thường liên quan đến vật thể bị mất thăng bằng. Dù cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng 'wobbling' với nghĩa tương tự, song ngữ điệu và ngữ cảnh có thể khác nhau; ví dụ, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều đến các tình huống vật lý hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó trong bối cảnh giao thông hoặc các thiết bị cơ khí".
Từ "wobbling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "wobble", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "woblen", mang nghĩa là lắc lư hay rung rinh. Các yếu tố Latinh không trực tiếp ảnh hưởng đến từ này; nhưng có thể liên tưởng đến gốc Indo-European "*weigh", liên quan đến trọng lượng và sự cân bằng. Ngày nay, "wobbling" chỉ sự di chuyển không ổn định, thường dùng để miêu tả trạng thái của vật thể hoặc cơ thể khi thiếu sự cân bằng vững chắc.
Từ "wobbling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, do tính chất mô tả của nó thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tình huống đời sống, như miêu tả sự chuyển động không ổn định của các vật thể hoặc trạng thái tâm lý, đảm bảo tính hình ảnh trong giao tiếp thông thường. Bên cạnh đó, "wobbling" có thể liên quan đến các lĩnh vực như vật lý hoặc thể thao, nơi mà sự ổn định của các đối tượng là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp