Bản dịch của từ Wodge trong tiếng Việt

Wodge

Noun [U/C]

Wodge (Noun)

wɑdʒ
wɑdʒ
01

Một phần lớn hoặc số lượng của một cái gì đó.

A large piece or amount of something.

Ví dụ

She received a wodge of cash from her generous uncle.

Cô ấy nhận được một mảnh tiền mặt từ bác hào phóng của mình.

The charity event raised a wodge of donations for the cause.

Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một lượng quyên góp lớn cho mục đích đó.

The company donated a wodge of products to the local shelter.

Công ty quyên góp một lượng sản phẩm lớn cho trại tị nạn địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wodge

Không có idiom phù hợp