Bản dịch của từ Wodge trong tiếng Việt
Wodge
Noun [U/C]
Wodge (Noun)
wɑdʒ
wɑdʒ
Ví dụ
She received a wodge of cash from her generous uncle.
Cô ấy nhận được một mảnh tiền mặt từ bác hào phóng của mình.
The charity event raised a wodge of donations for the cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ một lượng quyên góp lớn cho mục đích đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wodge
Không có idiom phù hợp