Bản dịch của từ Wolven trong tiếng Việt

Wolven

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wolven (Adjective)

ˈwʊl.vən
ˈwʊl.vən
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một con sói.

Relating to or characteristic of a wolf.

Ví dụ

The wolven behavior of the pack leader impressed the researchers.

Hành vi giống sói của lãnh đạo bầy ấn tượng các nhà nghiên cứu.

She avoided the wolven area of the forest due to safety concerns.

Cô tránh khu vực giống sói trong rừng vì lo ngại an toàn.

Did the IELTS candidate use the term 'wolven' correctly in the essay?

Ứng viên IELTS đã sử dụng thuật ngữ 'wolven' đúng trong bài luận chưa?

Wolven (Noun)

ˈwʊl.vən
ˈwʊl.vən
01

Một con sói, đặc biệt là một con sói cái.

A wolf especially a shewolf.

Ví dụ

The wolven led the pack on a hunt for food.

Người dẫn đầu đã dẫn đội đi săn thức ăn.

There was no wolven in the group of friendly wolves.

Không có ai là người dẫn đầu trong nhóm sói thân thiện.

Is the wolven respected by the other wolves in the pack?

Người dẫn đầu có được sự tôn trọng từ các sói khác trong bầy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wolven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wolven

Không có idiom phù hợp