Bản dịch của từ Wolven trong tiếng Việt
Wolven

Wolven (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một con sói.
Relating to or characteristic of a wolf.
The wolven behavior of the pack leader impressed the researchers.
Hành vi giống sói của lãnh đạo bầy ấn tượng các nhà nghiên cứu.
She avoided the wolven area of the forest due to safety concerns.
Cô tránh khu vực giống sói trong rừng vì lo ngại an toàn.
Did the IELTS candidate use the term 'wolven' correctly in the essay?
Ứng viên IELTS đã sử dụng thuật ngữ 'wolven' đúng trong bài luận chưa?
Wolven (Noun)
Một con sói, đặc biệt là một con sói cái.
A wolf especially a shewolf.
The wolven led the pack on a hunt for food.
Người dẫn đầu đã dẫn đội đi săn thức ăn.
There was no wolven in the group of friendly wolves.
Không có ai là người dẫn đầu trong nhóm sói thân thiện.
Is the wolven respected by the other wolves in the pack?
Người dẫn đầu có được sự tôn trọng từ các sói khác trong bầy không?
"Wolven" là một tính từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến hoặc mang tính chất của sói. Từ này không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, mà chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh văn học hoặc các ngữ cảnh chính thức. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức viết hoặc phát âm của từ này, nhưng cách sử dụng có thể bị hạn chế hơn so với các từ đồng nghĩa phổ biến như "wolf-like".
Từ "wolven" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wulf", xuất phát từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *wulfaz, có nghĩa là "chó sói". Xuất hiện trong các văn bản từ thế kỷ 15, "wolven" là dạng quá khứ của "wolf" hoặc được dùng để chỉ đặc tính liên quan đến sói. Ngày nay, từ này thường dùng trong văn học và nghệ thuật để gợi lên hình ảnh của sự hoang dã, bí ẩn, và bản năng nguyên thủy, thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa con người và tự nhiên.
Từ "wolven" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất đặc thù và hình ảnh ẩn dụ của nó liên quan đến 'sói'. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc hành vi của động vật hoang dã, đồng thời mang nghĩa biểu trưng trong văn học về bản năng nguyên thủy hoặc tự nhiên. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật và văn chương có thể khá hạn chế, tập trung chủ yếu vào các tác phẩm sáng tạo hoặc nghiên cứu về động vật.