Bản dịch của từ Womaniser trong tiếng Việt
Womaniser

Womaniser (Noun)
John is a notorious womaniser in our local social circle.
John là một người đàn ông có tiếng trong nhóm bạn xã hội của chúng tôi.
Many believe that being a womaniser is harmful to relationships.
Nhiều người tin rằng việc trở thành một người đàn ông có nhiều mối quan hệ là có hại cho các mối quan hệ.
Is Mark really a womaniser, or is it just a rumor?
Mark có thực sự là một người đàn ông có nhiều mối quan hệ không, hay chỉ là tin đồn?
Dạng danh từ của Womaniser (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Womaniser | Womanisers |
Họ từ
Từ "womaniser" được định nghĩa là người đàn ông có xu hướng theo đuổi nhiều mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục với phụ nữ mà không có sự cam kết lâu dài. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "womaniser", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "womanizer", với sự khác biệt về chính tả. Phát âm của từ này cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, với trọng âm và âm tiết khác nhau. Từ này mang nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến sự thiếu tôn trọng đối với phụ nữ.
Từ "womaniser" có nguồn gốc từ tiếng Anh, biến thể từ “woman” (người phụ nữ) kết hợp với hậu tố "-iser", thường được dùng để chỉ người có hành vi hoặc tính cách đặc trưng. Cụm từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, mô tả một người đàn ông có xu hướng theo đuổi và quan hệ với nhiều phụ nữ, thường là trong bối cảnh không tôn trọng hoặc thiếu nghiêm túc. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất tiêu cực liên quan đến sự không chung thủy và thói quen tính dục phóng túng.
Từ "womaniser" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt ít gặp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể được sử dụng trong phần Đọc và Viết liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ xã hội hoặc bình đẳng giới. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những người đàn ông có nhiều mối quan hệ tình cảm với phụ nữ, thường gắn liền với những đặc điểm tiêu cực như thiếu trách nhiệm và thiếu nghiêm túc trong tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp