Bản dịch của từ Won trong tiếng Việt

Won

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Won (Verb)

wˈɑn
wn̩
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của win.

Simple past and past participle of win.

Ví dụ

She won the charity raffle last week.

Cô ấy đã thắng cuộc xổ số từ thiện tuần trước.

He won the debate competition at school.

Anh ấy đã chiến thắng cuộc thi tranh luận ở trường.

They won the soccer match against their rivals.

Họ đã đánh bại đối thủ trong trận đấu bóng đá.

Dạng động từ của Won (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Win

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Won

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Won

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Winning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/won/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] I don't remember every day I work hard as if I haven't anything [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] At the 2014 Asian Games, she Vietnam's first-ever medal in Swimming [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Brazilian footballers are paid millions of dollars a year just to bring victory to their country, explaining why this nation has so many championships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] Why is it so important for sports fans to celebrate when their favourite team [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with Won

Không có idiom phù hợp