Bản dịch của từ Won trong tiếng Việt
Won

Won (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của win.
Simple past and past participle of win.
She won the charity raffle last week.
Cô ấy đã thắng cuộc xổ số từ thiện tuần trước.
He won the debate competition at school.
Anh ấy đã chiến thắng cuộc thi tranh luận ở trường.
They won the soccer match against their rivals.
Họ đã đánh bại đối thủ trong trận đấu bóng đá.
Dạng động từ của Won (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Win |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Won |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Won |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winning |
Họ từ
Từ "won" là dạng quá khứ của động từ "win", có nghĩa là "thắng" hoặc "chiến thắng". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, trong văn viết, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "won" nhiều hơn trong các ngữ cảnh thể thao và giải thưởng, trong khi Anh Anh có thể nhấn mạnh vào các bối cảnh cổ điển hay chính thức hơn. Từ "won" cũng thường xuất hiện trong các cụm từ cố định và thành ngữ.
Từ "won" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wanian", nghĩa là "thắng lợi". Những dạng đầu tiên của từ này được hình thành từ tiếng Đức cổ "winnan", cũng có nghĩa là "chiến thắng" hoặc "gian khổ". Sự chuyển biến từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng về việc đạt được một thành quả hay chiến thắng trong bất kỳ hoàn cảnh nào phản ánh rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của từ "won" trong ngữ cảnh thi đấu và cạnh tranh.
Từ "won" là dạng quá khứ của động từ "win", thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thành tích, chiến thắng hoặc phần thưởng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là tương đối cao, đặc biệt trong các đoạn văn mô tả sự kiện thể thao hoặc thành công cá nhân. Ngoài ra, "won" cũng phổ biến trong các văn bản truyền thông khi thông báo về kết quả cuộc thi hoặc chiến dịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



