Bản dịch của từ Won trong tiếng Việt

Won

Verb

Won (Verb)

wˈɑn
wn̩
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của win

Simple past and past participle of win

Ví dụ

She won the charity raffle last week.

Cô ấy đã thắng cuộc xổ số từ thiện tuần trước.

He won the debate competition at school.

Anh ấy đã chiến thắng cuộc thi tranh luận ở trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Won

Không có idiom phù hợp