Bản dịch của từ Wood sorrel trong tiếng Việt

Wood sorrel

Noun [U/C]

Wood sorrel (Noun)

wʊd sˈɑɹl̩
wʊd sˈɑɹl̩
01

Một loại cây rừng có hoa màu trắng, ăn được, oxalis acetosella.

A white-flowered, edible woodland plant, oxalis acetosella.

Ví dụ

Wood sorrel is a common plant found in European forests.

Rau dại là một loại cây phổ biến được tìm thấy trong rừng châu Âu.

People enjoy picking wood sorrel for salads during outdoor picnics.

Mọi người thích hái rau dại để làm salad trong các bữa picnic ngoài trời.

02

Bất kỳ loài nào khác thuộc chi oxalis.

Any of several other species of the genus oxalis.

Ví dụ

Wood sorrel is a common plant found in many social gatherings.

Rau cỏ là một loại cây phổ biến được tìm thấy trong nhiều buổi tụ tập xã hội.

People enjoy picking wood sorrel during picnics for its tangy taste.

Mọi người thích hái rau cỏ trong các buổi dã ngoại vì vị chua chua của nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wood sorrel

Không có idiom phù hợp