Bản dịch của từ Woodiness trong tiếng Việt

Woodiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodiness (Noun)

wˈʊdənəs
wˈʊdənəs
01

Tính chất có chứa hoặc giống gỗ.

The property of containing or resembling wood.

Ví dụ

The woodiness of the new community center adds to its charm.

Độ giống gỗ của trung tâm cộng đồng mới làm tăng sức hấp dẫn.

The park's woodiness does not attract many visitors during winter.

Độ giống gỗ của công viên không thu hút nhiều du khách vào mùa đông.

Does the woodiness of the furniture influence its social appeal?

Độ giống gỗ của đồ nội thất có ảnh hưởng đến sức hấp dẫn xã hội không?

Woodiness (Adjective)

wˈʊdənəs
wˈʊdənəs
01

Có chất lượng hoặc đặc tính của gỗ.

Having the quality or characteristics of wood.

Ví dụ

The woodiness of the new community center enhances its natural appeal.

Độ gỗ của trung tâm cộng đồng mới tăng cường sức hấp dẫn tự nhiên.

The park's benches lack woodiness, making them uncomfortable to sit on.

Các băng ghế của công viên thiếu độ gỗ, khiến chúng không thoải mái khi ngồi.

Does the woodiness of the furniture affect its popularity in social spaces?

Độ gỗ của đồ nội thất có ảnh hưởng đến sự phổ biến trong không gian xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woodiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume
[...] I would say that I love perfumes with or fresh scents, and they have to be long-lasting [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume

Idiom with Woodiness

Không có idiom phù hợp