Bản dịch của từ Woodsiness trong tiếng Việt

Woodsiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Woodsiness (Noun)

wˈʊdsˌaɪnz
wˈʊdsˌaɪnz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của gỗ hoặc có đặc tính giống gỗ.

The state or quality of being woody or having woodlike characteristics.

Ví dụ

The woodsiness of Central Park adds beauty to New York City.

Tình trạng gỗ của Công viên Trung tâm làm đẹp cho thành phố New York.

The city lacks woodsiness in its urban planning initiatives.

Thành phố thiếu tính chất gỗ trong các sáng kiến quy hoạch đô thị.

Does the woodsiness of urban parks enhance social interactions?

Liệu tính chất gỗ của các công viên đô thị có tăng cường tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/woodsiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Woodsiness

Không có idiom phù hợp