Bản dịch của từ Word-of-mouth trong tiếng Việt
Word-of-mouth

Word-of-mouth (Phrase)
Thông tin được truyền từ người này sang người khác.
Information passed from one person to another.
The new restaurant gained popularity through word-of-mouth recommendations.
Nhà hàng mới trở nên phổ biến thông qua sự giới thiệu từ miệng này sang miệng khác.
The success of the small local bakery was due to positive word-of-mouth.
Sự thành công của tiệm bánh nhỏ địa phương là nhờ vào lời giới thiệu tích cực từ miệng này sang miệng khác.
Many people rely on word-of-mouth reviews before trying new products.
Nhiều người tin tưởng vào những đánh giá từ miệng này sang miệng khác trước khi thử sản phẩm mới.
"Word-of-mouth" là cụm từ chỉ hình thức truyền bá thông tin thông qua giao tiếp trực tiếp giữa cá nhân, thường liên quan đến sự quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với hình thức và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong sử dụng thực tiễn, "word-of-mouth" thường được coi là một chiến lược marketing hiệu quả, nhấn mạnh vào độ tin cậy từ lời kể của người tiêu dùng.
Thuật ngữ "word-of-mouth" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "verbum" (tức là "từ") và "os", (tức là "miệng"). Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh bản chất của việc truyền đạt thông tin qua lời nói giữa cá nhân với nhau. Xuất hiện từ thế kỷ 18, "word-of-mouth" được sử dụng để chỉ phương thức tiếp thị tự nhiên, nơi mà thông tin, ý kiến và trải nghiệm được truyền tải qua giao tiếp không chính thức, qua đó hình thành nên uy tín và sự tin cậy trong xã hội.
Từ "word-of-mouth" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi viết và nói khi thảo luận về các phương pháp quảng cáo và ảnh hưởng xã hội. Trong bối cảnh kinh tế và thương mại, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách thức lan truyền thông tin và ý kiến giữa người tiêu dùng. Tình huống thường gặp bao gồm đánh giá sản phẩm, dịch vụ, và xây dựng thương hiệu qua trải nghiệm thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
