Bản dịch của từ Word of praise trong tiếng Việt
Word of praise

Word of praise (Phrase)
Một cụm từ thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc chấp thuận.
A phrase expressing admiration or approval.
Giving a word of praise can boost someone's confidence.
Việc khen ngợi có thể nâng cao sự tự tin của ai đó.
It's important not to forget to give words of praise.
Quan trọng là không quên khen ngợi.
Have you received any words of praise for your achievements?
Bạn đã nhận được lời khen nào về thành tựu của mình chưa?
She received many words of praise for her IELTS speaking performance.
Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về buổi phát biểu IELTS của mình.
He couldn't think of any words of praise to describe the event.
Anh ấy không thể nghĩ ra bất kỳ lời khen nào để mô tả sự kiện.
Cụm từ "word of praise" thường được hiểu là một lời khen ngợi, thể hiện sự tán dương hoặc công nhận đối với một hành động, thành tích hay phẩm chất nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ cảnh. "Word of praise" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và diễn thuyết trang trọng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công nhận trong các mối quan hệ xã hội và công việc.
Cụm từ "word of praise" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "vox" nghĩa là "tiếng" và "laus" có nghĩa là "khen ngợi". Thế kỷ 15, cụm này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự ca ngợi hoặc tán dương một ai đó hoặc điều gì đó. Sự kết hợp giữa âm thanh và hình thức khen ngợi phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ này, nhấn mạnh tầm quan trọng của lời nói trong việc thể hiện lòng biết ơn và sự công nhận.
Cụm từ "word of praise" thường được sử dụng trong bối cảnh các bài viết và bài nói trong IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết mô tả cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân. Tần suất xuất hiện của nó trong bài thi IELTS tương đối cao, đặc biệt khi thảo luận về chủ đề như sự công nhận, động viên và khích lệ. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các cuộc hội thoại giao tiếp hằng ngày, chương trình truyền thông hoặc trong các bài phát biểu nhằm khen ngợi thành tựu hoặc nỗ lực của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp