Bản dịch của từ Word of praise trong tiếng Việt

Word of praise

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Word of praise (Phrase)

wɝˈd ˈʌv pɹˈeɪz
wɝˈd ˈʌv pɹˈeɪz
01

Một cụm từ thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc chấp thuận.

A phrase expressing admiration or approval.

Ví dụ

Giving a word of praise can boost someone's confidence.

Việc khen ngợi có thể nâng cao sự tự tin của ai đó.

It's important not to forget to give words of praise.

Quan trọng là không quên khen ngợi.

Have you received any words of praise for your achievements?

Bạn đã nhận được lời khen nào về thành tựu của mình chưa?

She received many words of praise for her IELTS speaking performance.

Cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi về buổi phát biểu IELTS của mình.

He couldn't think of any words of praise to describe the event.

Anh ấy không thể nghĩ ra bất kỳ lời khen nào để mô tả sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/word of praise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Word of praise

Không có idiom phù hợp