Bản dịch của từ Work toward trong tiếng Việt
Work toward

Work toward (Phrase)
Many charities work toward helping the homeless in our community.
Nhiều tổ chức từ thiện nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.
They do not work toward solving social inequality issues effectively.
Họ không nỗ lực giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Do organizations really work toward improving education for all children?
Các tổ chức có thực sự nỗ lực cải thiện giáo dục cho tất cả trẻ em không?
Cụm động từ "work toward" có nghĩa là nỗ lực hướng tới một mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "toward" có thể được viết thành "towards". Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong những ý nghĩa tích cực liên quan đến sự phấn đấu và phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Cụm từ "work toward" xuất phát từ động từ "work", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wyrcan", nghĩa là "thực hiện" hoặc "tạo ra". Tiền tố "toward" bắt nguồn từ tiếng Old English "tōweard", biểu thị hướng tới một mục tiêu. Cụm từ này phản ánh quá trình nỗ lực hướng đến một đích cụ thể, tương ứng với ý nghĩa hiện tại là làm việc với mục đích nhất định, thường nhằm đạt được một thành tựu hay kết quả mong muốn.
Cụm từ "work toward" thường xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và thảo luận về mục tiêu, khát vọng cá nhân hoặc kế hoạch tương lai. Tần suất sử dụng cao trong các bối cảnh mô tả quá trình đạt được thành công hoặc phát triển bản thân. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong môi trường chuyên môn khi thảo luận về các dự án, chiến lược hoặc sự cải tiến trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
