Bản dịch của từ Work toward trong tiếng Việt

Work toward

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work toward (Phrase)

wɝˈk təwˈɔɹd
wɝˈk təwˈɔɹd
01

Nỗ lực để đạt được hoặc hoàn thành cái gì đó.

To make efforts to achieve or complete something.

Ví dụ

Many charities work toward helping the homeless in our community.

Nhiều tổ chức từ thiện nỗ lực giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng.

They do not work toward solving social inequality issues effectively.

Họ không nỗ lực giải quyết các vấn đề bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.

Do organizations really work toward improving education for all children?

Các tổ chức có thực sự nỗ lực cải thiện giáo dục cho tất cả trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work toward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am confident that together, we can a cleaner and healthier environment for our city and its residents [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Work toward

Không có idiom phù hợp