Bản dịch của từ Workbench trong tiếng Việt
Workbench
Workbench (Noun)
Một chiếc ghế dài để thực hiện công việc mộc hoặc các công việc cơ khí hoặc thực hành khác.
A bench at which carpentry or other mechanical or practical work is done.
The community center has a large workbench for woodworking classes.
Trung tâm cộng đồng có một bàn làm việc lớn cho lớp học mộc.
Many students do not use the workbench for their projects.
Nhiều sinh viên không sử dụng bàn làm việc cho các dự án của họ.
Is the workbench available for community projects this weekend?
Bàn làm việc có sẵn cho các dự án cộng đồng vào cuối tuần này không?
Workbench là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một bề mặt làm việc, thường được trang bị các công cụ và thiết bị cần thiết để thực hiện các nhiệm vụ như sửa chữa, chế tạo hoặc lắp ráp. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được viết giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn do sự khác biệt trong việc sử dụng không gian làm việc. Cả hai phiên bản đều sử dụng "workbench" trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng sự chú trọng vào việc chăm sóc và sử dụng của nó có thể khác nhau tùy theo văn hóa làm việc.
Từ "workbench" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu tạo từ hai phần: "work" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "labor", nghĩa là lao động, và "bench" có nguồn từ tiếng Latinh "banca", chỉ một cái ghế hoặc bàn. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với các không gian làm việc truyền thống, nơi thợ mộc và thợ thủ công thực hiện các hoạt động sản xuất. Hiện nay, "workbench" không chỉ ám chỉ đến vật thể vật lý mà còn biểu thị cho môi trường làm việc sáng tạo và chế tác.
Từ "workbench" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng chuyên ngành ít được sử dụng. Trong phần đọc và viết, "workbench" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hoạt động thực hành, kỹ thuật hoặc công nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một bề mặt làm việc, thường liên quan đến nghề mộc, chế tạo hoặc sửa chữa, phản ánh sự cần thiết cho việc sáng tạo và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp