Bản dịch của từ Worked-up trong tiếng Việt

Worked-up

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worked-up (Adjective)

wˈɝɹkt ˈʌp
wˈɝɹkt ˈʌp
01

Cực kỳ phấn khích, tức giận hoặc khó chịu.

Extremely excited angry or upset.

Ví dụ

After the surprise party, she was worked-up and overwhelmed.

Sau buổi tiệc bất ngờ, cô ấy rất hồi hộp và bị át.

The worked-up crowd cheered loudly at the charity event.

Đám đông hồi hộp đã cổ vũ ồn ào tại sự kiện từ thiện.

He became worked-up when he heard the exciting news.

Anh ấy trở nên hồi hộp khi nghe tin tức hứng thú.

Worked-up (Phrase)

wˈɝɹkt ˈʌp
wˈɝɹkt ˈʌp
01

Trở nên rất phấn khích hoặc khó chịu.

Become very excited or upset.

Ví dụ

She got worked-up when discussing social issues with her friends.

Cô ấy trở nên rất phấn khích khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.

The worked-up crowd cheered loudly at the charity event.

Đám đông phấn khích đã reo hò ồn ào tại sự kiện từ thiện.

He was worked-up about the upcoming social media campaign.

Anh ấy rất phấn khích về chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worked-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worked-up

Không có idiom phù hợp