Bản dịch của từ Worked-up trong tiếng Việt
Worked-up

Worked-up (Adjective)
After the surprise party, she was worked-up and overwhelmed.
Sau buổi tiệc bất ngờ, cô ấy rất hồi hộp và bị át.
The worked-up crowd cheered loudly at the charity event.
Đám đông hồi hộp đã cổ vũ ồn ào tại sự kiện từ thiện.
He became worked-up when he heard the exciting news.
Anh ấy trở nên hồi hộp khi nghe tin tức hứng thú.
Worked-up (Phrase)
She got worked-up when discussing social issues with her friends.
Cô ấy trở nên rất phấn khích khi thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè.
The worked-up crowd cheered loudly at the charity event.
Đám đông phấn khích đã reo hò ồn ào tại sự kiện từ thiện.
He was worked-up about the upcoming social media campaign.
Anh ấy rất phấn khích về chiến dịch truyền thông xã hội sắp tới.
Từ "worked-up" được hiểu là một trạng thái lo lắng, kích động hoặc phấn khích quá mức về một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ cảm giác căng thẳng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "worked up" với nghĩa tương tự nhưng thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức. Do đó, sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, dù ý nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Từ "worked-up" có nguồn gốc từ động từ "work", bắt nguồn từ tiếng Latinh "laborare", có nghĩa là làm việc hoặc nỗ lực. Trong tiếng Anh, hình thức "worked-up" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, mang nghĩa chỉ trạng thái lo âu, kích động do nỗ lực hoặc căng thẳng. Sự kết hợp giữa từ "work" và hậu tố "-ed" gợi ý rằng trạng thái này là kết quả của sự làm việc quá sức, điều này vẫn còn liên quan đến nghĩa đương đại của từ.
Từ "worked-up" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh có thể mô tả trạng thái cảm xúc của bản thân hoặc người khác. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác lo âu, kích động hoặc căng thẳng, thường liên quan đến các thảo luận về stress trong công việc hoặc mối quan hệ cá nhân. Việc sử dụng từ này có thể giúp thể hiện hiểu biết về tâm lý con người trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp