Bản dịch của từ Working person trong tiếng Việt
Working person

Working person (Phrase)
Một người được thuê làm một công việc, đặc biệt là trong một công việc cần lao động chân tay.
A person who is employed in a job especially in one that needs physical work.
The construction worker is a hardworking person.
Người thợ xây là người lao động chăm chỉ.
The farmer is a dedicated working person in the agricultural field.
Người nông dân là người lao động chăm chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp.
The mechanic is a skilled working person who fixes vehicles.
Người thợ cơ khí là người lao động tay nghề sửa chữa xe.
Working person (Noun Countable)
Một người làm việc, đặc biệt là một người có một công việc.
A person who works especially one who has a job.
The working person commutes to the office every day.
Người lao động đi làm mỗi ngày.
The working person received a promotion for their hard work.
Người lao động được thăng chức vì làm việc chăm chỉ.
The working person contributes to society through their job.
Người lao động đóng góp cho xã hội thông qua công việc của mình.
Thuật ngữ "working person" chỉ những cá nhân tham gia vào hoạt động lao động để kiếm sống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong các ngành nghề khác nhau, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể được thay thế bằng "working individual" hoặc "employee". Tuy nhiên, "working person" vẫn phổ biến và được hiểu giống nhau trong cả hai biến thể, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Từ này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của lao động trong xã hội.
Thuật ngữ "working person" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "working" xuất phát từ động từ "work", có gốc từ tiếng Bắc Âu "verk", và "person" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "persona", nghĩa là "nhân vật" hoặc "vai trò". Khái niệm này phản ánh sự gắn bó giữa con người và hoạt động lao động, nhấn mạnh tầm quan trọng của lao động trong đời sống xã hội. Từ đó, "working person" được dùng để mô tả người tham gia vào hoạt động lao động để kiếm sống.
"Cá nhân làm việc" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp, kinh tế và xã hội. Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường liên quan đến các bài phân tích lao động và các nghiên cứu về thị trường việc làm. Trong giao tiếp hàng ngày, nó được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thảo luận về vai trò và trách nhiệm của người lao động trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)


