Bản dịch của từ Workmanlike trong tiếng Việt
Workmanlike

Workmanlike (Adjective)
Thể hiện năng lực hiệu quả nhưng không truyền cảm hứng.
Showing efficient competence but not inspiration.
The workmanlike presentation impressed the committee during the social event.
Bài thuyết trình thể hiện sự chuyên nghiệp đã gây ấn tượng với ủy ban trong sự kiện xã hội.
Her workmanlike approach to social issues lacks creativity and inspiration.
Cách tiếp cận của cô ấy đối với các vấn đề xã hội thiếu sự sáng tạo và cảm hứng.
Is the workmanlike solution enough for solving our social problems?
Giải pháp bình thường có đủ để giải quyết các vấn đề xã hội của chúng ta không?
Từ "workmanlike" là tính từ dùng để chỉ sự hoàn thành công việc một cách chuyên nghiệp, có kỹ năng và hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này thể hiện sự tôn trọng đối với sự chăm chỉ và khả năng thực hiện nhiệm vụ một cách chu đáo. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cấu trúc hay ngữ nghĩa của từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền. "Workmanlike" chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến công việc và chuyên môn.
Từ "workmanlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "workman" (người thợ) và hậu tố "-like" (giống như). Hình thành từ thế kỷ 19, thuật ngữ này thể hiện sự chuyên nghiệp và sự khéo léo trong công việc của người thợ, nhấn mạnh đến tính chất của sản phẩm được làm ra một cách thành thạo. Ngày nay, "workmanlike" được sử dụng để chỉ những điều hoàn thành với kỹ thuật tốt và thiện nghệ, phản ánh ý nghĩa cổ xưa của sự chăm chỉ và trách nhiệm nghề nghiệp.
Từ "workmanlike" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thể hiện sự chuyên nghiệp và kỹ năng trong công việc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện một nhiệm vụ một cách chính xác, hiệu quả và không cần sự sáng tạo quá nhiều. Chẳng hạn, trong lĩnh vực xây dựng hoặc nghệ thuật, "workmanlike" diễn tả những sản phẩm hoàn thành với tay nghề tốt, nhưng không phải là kiệt tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp