Bản dịch của từ Workmanlike trong tiếng Việt

Workmanlike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Workmanlike (Adjective)

wˈɝɹkmnlaɪk
wˈɝkmænlaɪk
01

Thể hiện năng lực hiệu quả nhưng không truyền cảm hứng.

Showing efficient competence but not inspiration.

Ví dụ

The workmanlike presentation impressed the committee during the social event.

Bài thuyết trình thể hiện sự chuyên nghiệp đã gây ấn tượng với ủy ban trong sự kiện xã hội.

Her workmanlike approach to social issues lacks creativity and inspiration.

Cách tiếp cận của cô ấy đối với các vấn đề xã hội thiếu sự sáng tạo và cảm hứng.

Is the workmanlike solution enough for solving our social problems?

Giải pháp bình thường có đủ để giải quyết các vấn đề xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/workmanlike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Workmanlike

Không có idiom phù hợp