Bản dịch của từ Worksheet trong tiếng Việt
Worksheet

Worksheet (Noun)
The teacher handed out a worksheet for the students to complete.
Giáo viên phát bảng tổng kết cho học sinh làm.
She filled in the worksheet with her answers during the class.
Cô ấy điền vào tờ bảng tổng kết với câu trả lời của mình trong lớp học.
The worksheet contained exercises on vocabulary and grammar.
Tờ bảng tổng kết chứa các bài tập về từ vựng và ngữ pháp.
The teacher handed out a worksheet for the students to complete.
Giáo viên phát một tờ bài tập cho học sinh làm.
The worksheet included math problems and vocabulary exercises.
Tờ bài tập bao gồm bài toán và bài tập từ vựng.
Students worked together on the worksheet during the social studies class.
Học sinh cùng làm bài tập trong giờ học xã hội.
Họ từ
Từ "worksheet" trong tiếng Anh chỉ một tài liệu hoặc tờ giấy có in sẵn thông tin, câu hỏi hoặc bài tập mà học sinh thực hiện để hỗ trợ việc học tập và ôn tập. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng giống như tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giáo dục, "worksheet" thường được áp dụng trong các lớp học để tạo điều kiện cho việc thực hành và tăng cường kỹ năng cá nhân.
Từ "worksheet" xuất phát từ hai thành tố: "work" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "weorc", từ tiếng Đức cổ "werc", và "sheet" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceata", có nghĩa là "tấm". Kết hợp lại, "worksheet" chỉ một tấm giấy được sử dụng trong quá trình làm việc, thường là để ghi chép, thực hành hoặc giải quyết vấn đề. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng và mục đích này, thường thấy trong môi trường giáo dục.
Từ "worksheet" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi người thi có thể phải sử dụng hoặc tạo ra các bảng biểu, biểu đồ hoặc tài liệu tương tác để trình bày thông tin. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để chỉ tài liệu học tập hỗ trợ tiến trình học tập, như bài tập về nhà hoặc tài liệu ôn tập, giúp người học củng cố kiến thức và kỹ năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp