Bản dịch của từ Worksheet trong tiếng Việt

Worksheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worksheet (Noun)

wˈɝkʃˌit
wˈɝɹkʃit
01

Một tờ giấy để ghi lại công việc đã thực hiện hoặc đang tiến hành.

A paper for recording work done or in progress.

Ví dụ

The teacher handed out a worksheet for the students to complete.

Giáo viên phát bảng tổng kết cho học sinh làm.

She filled in the worksheet with her answers during the class.

Cô ấy điền vào tờ bảng tổng kết với câu trả lời của mình trong lớp học.

The worksheet contained exercises on vocabulary and grammar.

Tờ bảng tổng kết chứa các bài tập về từ vựng và ngữ pháp.

02

Một tờ giấy liệt kê các câu hỏi hoặc nhiệm vụ của học sinh.

A paper listing questions or tasks for students.

Ví dụ

The teacher handed out a worksheet for the students to complete.

Giáo viên phát một tờ bài tập cho học sinh làm.

The worksheet included math problems and vocabulary exercises.

Tờ bài tập bao gồm bài toán và bài tập từ vựng.

Students worked together on the worksheet during the social studies class.

Học sinh cùng làm bài tập trong giờ học xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worksheet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worksheet

Không có idiom phù hợp